Core i9 9900 Coffee Lake
Liên hệ báo giá- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.00 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
Mô tả
Thông số sản phẩm
Bảo hành | 36 tháng |
Số luồng Threads | 16 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | 3.10 GHz |
Tần số turbo tối đa | 5.00 GHz |
Bộ nhớ đệm | 16MB |
Bus Speed | 8 GT/s DMI3 |
Công nghệ nano | 14 nm |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1151 |
Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa Intel® UHD 630 |
Số lõi cores | 8 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Core i9 10900 Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
CPU Intel Core i5-12400F (BX8071512400FSRL4W) + Quạt
3.584.000 ₫- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-12400F (Bộ nhớ đệm 18M, lên đến 4,40 GHz)
- Thông số chung: Intel® Core™ i5-12400F Processor (18M Cache, up to 4.40 GHz) FC-LGA16A, Tray
Phân đoạn thẳng : Desktop
-
CPU Core i5 10400 Comet Lake
3.784.000 ₫- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-10400 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel® Core™ i5-13500 BX8071513500SRMBM + Quạt
- Kích thước: Kích thước gói : 45.0 mm x 37.5 mm
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-13500 (bộ nhớ đệm 24M, lên đến 4,80 GHz)
- Chuẩn RAM: Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s - Thông số chung: Số lõi 14
Số P-core 6
Số E-core 8
Số luồng 20
Tần số turbo tối đa 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.80 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core 1.80 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L211.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 65 W
Công suất Turbo Tối đa 154 W - Số lõi cores: 14
-
CPU Core i7 10700K Comet Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Core i5 10500 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Celeron G5900
- Số luồng Threads: 2
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.40 GHz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Số lõi cores: 2
-
CPU Intel core i5-11400F Processor 2.60GHZ/ 12M Cache/ Sockets FCLGA 1200 – BX8070811400F
- Kích thước: 37.5 mm x 37.5 mm (Kích thước gói )
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core® i5-11400F
- Thông số chung: Rocket Lake / Desktop
- Số lõi cores: 6