CPU Pentium Gold G5400
Liên hệ báo giá- Số luồng Threads: 4
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.70 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Ram hỗ trợ: DDR4-2400
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa UHD Intel® 610
- Số lõi cores: 2
Mô tả
Thông số sản phẩm
Số luồng Threads | 4 |
Tốc độ xử lý Processor Base Frequency | 3.70 GHz |
Bộ nhớ đệm | 4 MB |
Bus Speed | 8 GT/s DMI3 |
Công nghệ nano | 14 nm |
Ram hỗ trợ | DDR4-2400 |
Kiểu Sockets Supported | FCLGA1151 |
Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa UHD Intel® 610 |
Số lõi cores | 2 |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
CPU Celeron G4900
- Số luồng Threads: 2
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.10 GHz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Số lõi cores: 2
-
CPU Intel Celeron G5900
- Số luồng Threads: 2
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.40 GHz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Số lõi cores: 2
-
CPU Core i7 10700 Comet Lake
- Số luồng Threads: 16
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.90 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 8
-
CPU Intel Core i3-12100 (BX8071512100SRL62) + Quạt
3.080.000 ₫- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Bộ xử lý: Intel® Core™ i3-12100 (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,30 GHz)
-
CPU Core i5 10600 Comet Lake
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 3.30 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.80 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 6
-
CPU Intel Pentium Gold G7400 (BX80715G7400SRL66) + Quạt
2.520.000 ₫- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
Socket: LGA 1700
Số nhân/luồng: 2/2
Xung nhịp: 3.7GHz
Đồ họa: UHD Graphics 710
- Thông số chung: Thương hiệu: Intel
-
CPU Core i9 10900 Comet Lake
- Số luồng Threads: 20
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.80 GHz
- Tần số turbo tối đa: 5.20 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s DMI3
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1151
- Chuẩn RAM: DDR4-2933 , Max 128 GB
- Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630
- Số lõi cores: 10
-
CPU Intel® Core™ i5-13400F BX8071513400FSRMBN
- Kích thước: Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1700
- Thông số chung: Số lõi : 10
Số P-core : 6
Số E-core : 4
Số luồng : 16
Tần số turbo tối đa : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.60 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core : 3.30 GHz
Tần số Cơ sở của P-core : 2.50 GHz
Tần số Cơ sở E-core : 1.80 GHz
Tổng Bộ nhớ đệm L2 : 9.5 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý : 65 W
Công suất Turbo Tối đa : 148 W
-
CPU Intel core i5-11400F Processor 2.60GHZ/ 12M Cache/ Sockets FCLGA 1200 – BX8070811400F
- Kích thước: 37.5 mm x 37.5 mm (Kích thước gói )
- Số luồng Threads: 12
- Tốc độ xử lý Processor Base Frequency: 2.60 GHz
- Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
- Bus Speed: 8 GT/s
- Ram hỗ trợ: DDR4-3200Mhz
- Kiểu Sockets Supported: FCLGA1200
- Bộ xử lý: Intel® Core® i5-11400F
- Thông số chung: Rocket Lake / Desktop
- Số lõi cores: 6