Router TP-Link TL-ER7206
4.990.000 ₫
Omada Gigabit VPN Router
Router TP-Link TL-ER7206
- Integrated into Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Centralized Cloud Management, and Intelligent Monitoring.
- Centralized Management: Cloud access and Omada app for ultra convenience and easy management.
- Gigabit Ports: 1 gigabit SFP and 5 gigabit RJ45 ports provide high-speed wired connectivity.
- Up to 5 WAN Ports: Gigabit SFP WAN port and gigabit RJ45 WAN port optimize bandwidth usage.
- Highly Secure VPN△: Supports multiple VPN protocols including SSL / Wireguard / OpenVPN/ IPSec / GRE VPN§/ PPTP/ L2TP/ L2TP over IPSec, helping users to establish VPN connections more flexibly
- Abundant Security Features: Advanced firewall policies, DoS defense,IP/MAC/URL filtering, and more security functions protect your network and data.
BẢO MẬT | |
---|---|
Access Control | Source/Destination IP Based Access Control |
Bộ lọc | • WEB Group Filtering§• URL Filtering• Web Security§ |
ARP Inspection | • Sending GARP Packets§• ARP Scanning§• IP-MAC Binding |
Attack Defense | • TCP/UDP/ICMP Flood Defense• Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null)• Block Ping from WAN |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q• TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard VPN, GRE VPN, SNMP |
Giao diện | • 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port • 1 Gigabit WAN Port• 4 Gigabit LAN/WAN Ports • 1 USB 3.0 Port (supports USB LTE dongle and USB storage) |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Nút | Reset Button |
Bộ cấp nguồn | 12V DC/ 1A Power Adapter |
PoE Budget | – |
Flash | 128 MB NAND |
DRAM | 512 MB DDR4 |
LED | PWR, SYS, SFP, USB, WAN(1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) |
Bảo vệ | 4 kV surge protection |
Enclosure | Steel |
Lắp | Desktop/ Wall-Mounting |
Tiêu thụ điện tối đa | • 7.5 W (with USB 3.0 connected)• 4.5 W (without USB 3.0 connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
WireGuard VPN | 341.3 Mbps |
Concurrent Session | 150,000 |
New Sessions /Second | 5,300 |
NAT (Static IP) | 945.3 Mbps / 940.5 Mbps |
NAT(DHCP) | 939.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT(PPPoE) | 943.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT (L2TP) | 880.1 Mbps / 859.0 Mbps |
NAT (PPTP) | 855.0 Mbps / 907.2 Mbps |
64 Byte Packet Forwarding Rate | – |
IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 617.1 Mbps• ESP-SHA256-AES256: 592.8 Mbps• ESP-SHA384-AES256: 592.4 Mbps• ESP-SHA512-AES256: 604.5 Mbps |
OpenVPN | 139.1 Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 977.4 Mbps • Encrypted: 334.6 Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 1064.1 Mbps • Encrypted: 206.8 Mbps |
SSL VPN Throughput | 131.6 Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81,279 pps / 81,275 pps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | • Static IP• Dynamic IP• PPPoE(supports MRU Configuration)• PPTP• L2TP |
MAC Clone | Modify WAN/LAN MAC Address† |
DHCP | • DHCP Server• DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode) • DHCP Options Customization• DHCP Address Reservation• Multi-IP Interfaces• Multi-Net DHCP |
IPv6 | StaticIP/SLAAC/DHCPv6/PPPoE/6to4Tunnel/PassThrough/Non-Address mode |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Static Routing• Policy Routing• RIP§• OSPF§ |
Kiếm soát băng tần | IP-based Bandwidth Control |
Load Balance | • Intelligent Load Balance• Application Optimized Routing• Link Backup (Timing, Failover)• Online Detection |
NAT | • One-to-One NAT• Multi-Net NAT• Virtual Server• Port Triggering§• NAT-DMZ• FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG• UPnP |
Session Limit | IP-based Session Limit |
VPN | |
---|---|
SSL VPN | 50 Tunnels |
IPsec VPN | • 100 IPSec VPN Tunnels• LAN-to-LAN, Client-to-LAN• Main, Aggressive Negotiation Mode• DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover• IKE v1/v2• MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T)• Dead Peer Detection (DPD)• Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • PPTP VPN Server• PPTP VPN Client (10)‡• 50 Tunnels• PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN | • L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (10)‡• 50 Tunnels• L2TP over IPSec |
OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (5)‡• 55 OpenVPN Tunnels• “Certificate + Account” Mode • Full Mode |
AUTHENTICATION | |
---|---|
Web Authentication | • No Authentication• Simple Password*• Hotspot(Local User /Voucher*/ SMS*/Radius*)• External Radius Sever• External Portal Sever*• LDAP§ |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller• Omada Hardware Controller (OC300)• Omada Hardware Controller (OC200)• Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller. |
Dịch vụ | Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance | • Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3 • Diagnostics (Ping & Traceroute)§ • NTP Synchronize§• Port Mirroring• CLI (only in Standalone Mode) • Syslog Support |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller. |
Management Features | • Automatic Device Discovery• Intelligent Network Monitoring• Abnormal Event Warnings• Unified Configuration• Reboot Schedule• Captive Portal Configuration |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • ER7206(TL-ER7206)• Power Cord• Quick Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10 MAC OS, NetWare, UNIX or Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing • Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SF1005LP
690.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005LP 5× 10/100 Mbps RJ45 ports. 4× PoE ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af compliant PDs. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Priority Mode ensures high priority of ports 1–2 to guarantee the quality of sensitive application. Supports PoE Power up to 41W for all PoE ports. Plug and play with no configuration required. Specifications Hardware […]
-
Switch TP-LINK TL-SG108E
990.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108E Switch thông minh TL-SG108E được trang bị 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1008D
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1008D 8 cổng RJ45 Gigabit Auto-Negotiation, hỗ trợ MDI/MDIX tự động Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượng đến 80% Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hoặc đế treo tường Cắm vào và sử dụng, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu quả sáng tạo tiết kiệm năng lượng lên đến 80% Hỗ trợ kiểm soát […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105PE
990.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105PE Five 10/100/1000Mbps RJ45 ports. Equipped with four 802.3af/at PoE+ ports with up to 30W for each port, data, and power can be transferred on one single cable. Supports PoE power up to 65W for all PoE ports. Provides network monitoring, traffic prioritization, VLAN features, and PoE Auto Recovery. Simple network set-up on top of plug-and-play connectivity. Web-based user interface and Easy Smart Configuration Utility simplify configuration. […]
-
Switch TP-LINK TL-SX105
7.490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SX105 Five 10 Gbps Ports. 5× 10-Gigabit ports unlock the highest performance of your 10G/Multi-Gig bandwidth and devices, and provide up to 100 Gbps of switching capacity. Lightning-Fast Connections. Provides lightning-fast connections to 10G NAS, Server, 10G PCIe Adapter/ NIC, gaming computer, 2.5G/5G/10G WiFi 6 AP, 8K video, and more. Ideal for Various Scenarios. Built for lightning-fast connections in LAN parties, home entertainment, small and home offices, […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1008D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1008D 8 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60% Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn và có thể treo tường Hỗ trợ kiểm soát lưu […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005D 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70% Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1008P
890.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1008P 8 cổng 10/100Mbps. Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp. Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở Không cần cấu hình và cài đặt Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 53W cho tất cả các […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1008P
1.190.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1008P 8 port RJ45 tốc độ 10/100 /1000Mbps. Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp. Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở. Không cần cấu hình và cài đặt. Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE. Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 53W […]