Mô tả sản phẩm máy tính trên SMNET.VN:
Máy tính với công nghệ 5X Optical Zoom cho việc cài đặt và giám sát dễ dàng, với độ phân giải siêu cao lên đến 4MP và khoảng cách hồng ngoại lên đến 60m (197ft).
Tích hợp hiệu suất phân loại con người và phương tiện, cùng công nghệ Smart Detection và Smart Video Enhancement giúp nâng cao chất lượng hình ảnh.
Đi kèm với cổng âm thanh và cổng báo động, máy tính còn có khả năng chống thấm nước IP67 và chống va đập IK10, cùng công nghệ nén H.265+ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
Với các tính năng và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn bảo vệ hiệu quả cho hệ thống giám sát của bạn.
CAMERA |
---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9” Progressive Scan CMOS |
---|
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
---|
Phơi sáng | Yes |
---|
Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR Light |
---|
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
---|
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
---|
Ống kính |
---|
Loại | Motorized Varifocal Lens |
---|
Độ dài tiêu cự | 2.7-13.5 mm (5X Optical Zoom) |
---|
Khẩu độ | F1.6 |
---|
FOV | 2.7-13.5 mm:• Horizontal FOV: 29.6°-102.0° • Vertical FOV: 16.8°-53.8°• Diagonal FOV: 34.1°-122.8° |
---|
Ngàm ống kính | Φ14 |
---|
Khoảng cách DORI | 2.7-13.5 mm:• Detect: 66-207 m (217-579 ft)• Observe: 28-86 m (92-282 ft)• Recognize: 13-41 m (43-135 ft)• Identify: 7-21 m (23-69 ft) |
---|
Điều chỉnh góc (Thủ công) |
---|
Vùng | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360° |
---|
Đèn chiếu sáng |
---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 4• Range: 60m (197ft)• Wavelength: 850nm |
---|
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
---|
VIDEO |
---|
Độ phân giải tối đa | 2688 x 1520 |
---|
Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2688×1520, 2560×1440, 2304×1296, 2048×1280, 1920x1080Note: • If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
---|
Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:1280×720, 848×480, 704×576, 640×480, 640×360, 352×288, 320×240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
---|
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
---|
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
---|
Loại H.264 | High Profile |
---|
H.264+ | Main Stream Supported |
---|
Loại H.265 | Main Profile |
---|
H.265+ | Main Stream Supported |
---|
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 1024 Kbps |
---|
Hình ảnh |
---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
---|
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
---|
Wide Dynamic Range | 120 dB |
---|
SNR | ≥ 52 dB |
---|
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
---|
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
---|
ROI | 1 Region |
---|
Cài đặt OSD | Yes |
---|
Âm thanh |
---|
Đàm thoại | Two-Way Audio |
---|
Âm thanh vào | Yes |
---|
Âm thanh ra | Yes |
---|
Nén âm thanh | Yes |
---|
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
---|
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
---|
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
---|
MẠNG |
---|
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
---|
ONVIF | Yes |
---|
API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
---|
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
---|
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
---|
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
---|
Cloud | Yes |
---|
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
---|
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG |
---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Loitering Detection• People Detection• Vehicle Detection• Abnormal Sound Detection• Scene Change Detection |
---|
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
---|
Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Message Push• Audible Warning• Email Alarm• Upload Capture to FTP• Alarm Out Device |
---|
Giao diện kết nối |
---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
---|
Báo động | 1 Alarm In, 1 Alarm Out |
---|
Nút Reset | Yes |
---|
Nguồn | DC Power Port |
---|
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB* |
---|
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 15-ft Radius of the Camera |
---|
Loa tích hợp | N/A |
---|
Âm thanh | 1 Audio In, 1 Audio Out |
---|
THÔNG TIN CHUNG |
---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
---|
Storage Temperature | -40–60 °C |
---|
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
---|
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
---|
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
---|
Chất liệu | Metal |
---|
Khối lượng tịnh | 1.04 Kg |
---|
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max.10.8 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max.12 W |
---|
Protection | IP67 Weatherproof, IK10 Vandal Proof |
---|
Product Dimensions (L x W x H) | 10.1 × 3.9 × 4 in (256 × 100 × 101 mm) |
---|
Chứng Chỉ | CE, NTRA, VCCI, KC, BSMI, FCC, IP67, IK10, ONVIF |
---|