- *** Tình trạng hàng hóa có thể thay đổi, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 028 7301 6068 hoặc Zalo để được cập nhật.
Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4
Liên hệ báo giá- Kích thước: Yếu tố hình thức mATX
9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) - Ram hỗ trợ: 4 khe cắm DIMM, tối đa 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*
Bộ nhớ Dual Channel Architecture
Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem II
* Loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu và số mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ, để biết thêm thông tin vui lòng tham khảo Phần hỗ trợ CPU / Bộ nhớ dưới Tab Hỗ trợ hoặc truy cập https://www.asus.com/support/ - Kiểu Sockets Supported: Hỗ trợ socket LGA1700 cho 13th Gen Intel® Core™ & 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® Processors*
Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**
* Hãy tham khảo danh sách hỗ trợ CPU tại www.asus.com.
** Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 phụ thuộc vào loại CPU. - Chipset: Chipset Intel® B760
BẢNG MẠCH CHÍNH CỦA MÁY VI TÍNH HIỆU ASUS TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4
TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4 khai thác tất cả sức mạnh và tiềm năng từ bộ vi xử lý Intel® mới nhất và kết hợp với các tính năng giúp dàn máy của bạn sẵn sàng chinh phục các tựa game cùng độ bền đã được kiểm nghiệm. Được thiết kế với các linh kiện có độ bền chuẩn quân sự, giải pháp truyền tải điện năng được nâng cấp và hệ thống làm mát toàn diện, bo mạch chủ này vượt xa mong đợi với hiệu năng ổn định để chơi game liên tục. Các bo mạch chủ TUF GAMING cũng đã phải trải qua quá trình kiểm tra độ bền nghiêm ngặt để đảm bảo có thể xử lý các điều kiện mà các bo mạch chủ khác có thể gặp lỗi. Nói về thiết kế, mẫu bo mạch chủ nổi bật với phần logo dập nổi cùng các tản nhiệt vát theo khối hình học, phản ánh độ tin cậy và độ ổn định vốn là đặc trưng của dòng TUF GAMING.
Thông số sản phẩm
Kích thước | Yếu tố hình thức mATX 9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) |
Ram hỗ trợ | 4 khe cắm DIMM, tối đa 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory* Bộ nhớ Dual Channel Architecture Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) OptiMem II * Loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu và số mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ, để biết thêm thông tin vui lòng tham khảo Phần hỗ trợ CPU / Bộ nhớ dưới Tab Hỗ trợ hoặc truy cập https://www.asus.com/support/ |
Kiểu Sockets Supported | Hỗ trợ socket LGA1700 cho 13th Gen Intel® Core™ & 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® Processors* Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0** * Hãy tham khảo danh sách hỗ trợ CPU tại www.asus.com. ** Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 phụ thuộc vào loại CPU. |
Chipset | Chipset Intel® B760 |
khe cắm mở rộng | Vi xử lý Intel® thế hệ 13 và 12 1 khe cắm PCIe 5.0 x16 Bộ điều khiển Intel® B760 1 khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ) 1 khe cắm PCIe 4.0 x1 – Để đảm bảo tính tương thích của thiết bị đã cài đặt, vui lòng tham khảo https://www.asus.com/support/ để xem danh sách các thiết bị được hỗ trợ. |
LAN – WiF | 1 x Realtek 2.5Gb Ethernet TUF LANGuard Wi-Fi 6 2×2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) Hỗ trợ băng tần 2,4 / 5Ghz Bluetooth® v5.2* *Phiên bản Bluetooth có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất. |
Âm thanh | Realtek 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC – Hỗ trợ: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking – Hỗ trợ playback lên đến 24-Bit/192 kHz Các tính năng âm thanh – Che chắn âm thanh – Cổng ra S/PDIF quang phía sau – Tụ âm thanh cao cấp – Các lớp PCB âm thanh chuyên dụng |
Cổng I / O phía sau | 1 x cổng USB 3.2 Gen 2×2 (1 cổng USB Type-C®) 4 x cổng USB 3.2 Gen 2 (4 cổng Type-A) 1 x cổng USB 3.2 Gen 1 (1 cổng Type-A) 2 x cổng USB 2.0 (2 cổng Type-A) 1 x DisplayPort 1 x cổng HDMI® 1 x Wi-Fi Module 1 x cổng Realtek 2.5Gb Ethernet 5 x Audio jacks 1 x Optical S/PDIF out port |
Cổng I/O ở trong | I/O Connectors Fan and Cooling related 1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân 1 x Đầu cắm quạt OPT CPU 4 chân 1 x Đầu máy bơm AIO 4 chân Đầu cắm quạt khung gầm 3 x 4 chân Nguồn điện liên quan 1 x Đầu nối nguồn chính 24 chân 1 x Đầu nối nguồn 8 chân +12V 1 x Đầu nối nguồn 4 chân +12V Bộ nhớ liên quan 2 khe cắm M.2 (Phím M) 4 cổng SATA 6Gb/s USB 1 x Đầu nối USB 3.2 Gen 1 (hỗ trợ USB Type-C®) 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 Phụ kiện 3 x đầu cắm Addressable Gen 2 1 x đầu cắm AURA RGB 1 x đầu cắm Clear CMOS 1 x đầu cắm âm thanh bảng điều khiển phía trước (AAFP) 1 x đầu cắm bảng điều khiển hệ thống 20-3 pin với chức năng hỗ trợ Chassis 1 x đầu cắm Thunderbolt™ (USB4®) |
Đồ họa | 1 x DisplayPort** 1 x cổng HDMI®*** * Thông số đồ họa có thể khác nhau giữa các loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật thông tin. ** Hỗ trợ tối đa 4K @ 60Hz như được chỉ định trong DisplayPort 1.4. *** Hỗ trợ 4K @ 60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1. |
Sản phẩm tương tự
Mainboard Gigabyte B365M-DS3H
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules - Chipset: Intel® B360 Express Chipset
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory
Mainboard Gigabyte X570 AORUS ELITE
- Ram hỗ trợ: 4 Khe ram 4000/ 3866 / 3800 / 3733 / 3600/ 3466 / 3400 / 3333/ 3300 / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz
- Kiểu Sockets Supported: AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors
- Chipset: AMD X570
- Chuẩn RAM: supporting up to 128GB (32GB single DIMM capacity)
Mainboard Gigabyte B460 HD3
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture - Kiểu Sockets Supported: Intel® Core™ i9/i7/i5/i3/Pentium®/Celeron
- Chipset: Intel® B460 Express Chipset
- Chuẩn RAM: supporting up to 128GB (32 GB single DIMM capacity)
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Mainboard Gigabyte B760M DS3H DDR4
3.097.000 ₫- Chipset: Intel® B760 Express Chipset
- Bộ xử lý: LGA1700 socket: Support for the 13th and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer “CPU Support List” for more information.) - Chuẩn RAM: Support for DDR4 5333(O.C.)/ 5133(O.C.)/ 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MT/s memory modules
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Đồ họa bộ xử lý: Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920×1200@60 Hz
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@60 Hz
* Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)Support for up to quad-display at the same time
Mainboard Gigabyte B450 AORUS-M
- Kiểu Sockets Supported: Intel® 9th / 8th Gen Intel® Core™ i9 / i7 / i5 / i3 / Pentium® / Celeron® in the LGA1151 package
- Chipset: AMD B450 Chipset
- Chuẩn RAM: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Mainboard Gigabyte H510M S2H V3
1.837.000 ₫- Kích thước: Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm
- Ram hỗ trợ: 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors:
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Kiểu Sockets Supported: LGA1200 package:
11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer to “CPU Support List” for more information.) - Chipset: Intel® H470 Express Chipset
- Thông số chung: * BIOS:
1 x 128 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 - MainBoard: Gigabyte
Sản phẩm vừa được xem
Bộ báo cháy-Báo trộm trung tâm NetworX NX-6
6.560.000 ₫Bộ báo cháy-Báo trộm trung tâm NetworX NX-6 – Bộ báo cháy báo trộm trung tâm NetworX 6 vùng do hãng Caddx USA sản […]
Chuyển đổi Quang-Điện PLANET FST-802S35
Chuyển đổi Quang-Điện PLANET FST-802S35-10/100Base-TX to 100Base-FX (SC) Smart Media Converter – Single Mode 35 km.-Tương thích với các chuẩn Ethernet IEEE 802.3, […]