Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800M
Liên hệ báo giáMáy chiếu UHD 4K BENQ TK800
– Cường độ sáng: 3000 Ansi.
– Công nghệ: DLP.
– Tương phản: 10000:1.
– Độ phân giải máy chiếu: 4K2K with 4-way XPR.
– Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 8,000 giờ (SmartEco); 4,000 giờ (Normal).
– Công suất: 240W.
– Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
– Đĩa màu: 4-Seg. (RGBW)
– Kích thước hình chiếu: 60-300 inch.
– Tỷ lệ: 16:9.
– Throw ratio: 1.47-1.76.
– Tính năng nổi bật:
o Độ phân giải UHD 4K 8,3 triệu điểm ảnh thật
o Công nghệ HDR (tương phản động)
o Trình chiếu 3D
o Model sản xuất dành riêng cho thể thao (chế độ Football Mode và Sport Mode)
o Hệ màu REC 709
– Kết nối: VGA x 1; HDMI 2 (HDMI 1: 2.0/HDCP 2.2; HDMI 2: 1.4a/HDCP 1.4); USB Type A 1(2.0/Power Supply); USB Type mini B x 1; Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1; RS232 (DB-9pin) x 1; 12VDC Trigger (3.5mm Jack) x 1.
– Trọng lượng: 2.4kg.
– Kích thước: 332.4 x 99 x 214.3 mm.
Thông số kỹ thuật
Model | TK800 |
Projection System | DLP |
Resolution | 4K UHD (3840 x 2160) |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160) |
Brightness (ANSI lumens) | 3000 |
Contrast Ratio | 10000:1 |
Display Color | 30 Bits (1,07 billion colors) |
Native Aspect Ratio | Native 16:9 (6 aspect ratio selectable) |
Light Source | Lamp |
Light Source Wattage | 240W |
Light Source Life | Normal 4000 hours; Economic 10000 hours; SmartEco 8000 hours |
Optical | |
Throw Ratio | 1.47 – 1.76 |
Zoom Ratio | 1.2:1 |
Lens | F = 1.94 – 2.06, f = 15.57 – 18.67 mm |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical +/- 40 degrees |
Projection Offset | 110%±2.5% |
Clear Image Size | 60~200 inch |
Image Size | 30 ~ 300 inch |
Horizontal Frequency | 15K-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Picture | |
Picture Mode | Bright/ Vivid TV/ Cinema/ Sport/ Football/ User1/ User2/ (3D) |
Color Wheel Segment | 4-Seg. (RGBW) |
Rec.709 Coverage | >92% |
Audio | |
Speaker | 5W x 1 |
Interfaces | |
Connectors | VGA x 1; HDMI 2 (HDMI 1: 2.0/HDCP 2.2; HDMI 2: 1.4a/HDCP 1.4); USB Type A 1(2.0/Power Supply); USB Type mini B x 1; Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1; RS232 (DB-9pin) x 1; 12VDC Trigger (3.5mm Jack) x 1 |
Compatibility | |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p |
3D Compatibility | Yes |
Others | |
Power Supply | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption | 330W |
Standby Power Consumption | 0.5W |
Operating Temperature | 0~40ºC |
Dimensions | 353 x 135 x 272 mm |
Weight | 4.2kg |
– Sản xuất tại Trung Quốc.
– Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đén máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu BenQ TK700
35.211.000 ₫Máy chiếu BenQ TK700 – Cường độ chiếu sáng: 3200 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Độ tương phản: 10.000:1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840×2160). – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 4000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. Thông số kỹ thuật và tính năng Màn Hình Độ sáng (ANSI lumens) 3200 Độ phân giải thực 4K UHD (3840×2160) […]
-
Máy chiếu BenQ MH733
Máy chiếu BenQ MH733 – Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 16,000:1. – Độ phân giải máy chiếu: Full HD (1920 x 1080). – Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ (LampSave); 8000 giờ (SmartEco); 4000 giờ (Normal). – Công suất: 240W. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 60-180 inch. – Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu BenQ LU960UST
Máy chiếu BenQ LU960UST – Cường độ chiếu sáng: 5200 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản của máy chiếu: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: WUXGA (1920×1200). – Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 75000hrs. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Trọng lượng: 12kg. – Kích thước (W x H x D): […]
-
Máy chiếu gần BenQ MX631ST
15.950.000 ₫Máy chiếu gần BenQ MX631ST -Cường độ sáng: 3200 Ansi. -Công nghệ: DLP. -Tương phản: 13,000:1. -Độ phân giải máy chiếu: WXGA (1280 x 800 Pixels); nén UXGA (1600 x 1200). -Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ. -Công suất: 196W. -Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. -Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. -Khoảng cách chiếu gần: 1.8 mét ra màn hình 100 inch. -Tính năng nổi bật: Tắt máy […]
-
Máy chiếu BenQ LK936ST
Máy chiếu BenQ LK936ST – Cường độ chiếu sáng: 5100 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP Single 0.47 inch 4K. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160). – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 20,000 giờ. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Kích thước hình chiếu: 30 – 300 inch. […]
-
Máy chiếu BenQ LW820ST
Máy chiếu BenQ LW820ST – BenQ LW820ST là dòng máy chiếu hỗ trợ công nghệ trình chiếu DLP. – Cường độ chiếu sáng: 3600 Ansi Lumens. – Nguồn sáng: Laser. – Tương phản: 3000000:1. – Độ phân giải: WXGA (1280 x 800). – Tuổi thọ nguồn sáng: 20000 giờ. – Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu. – Máy chiếu gần 1.2m ra 100 inch. – Quản lý máy chiếu […]
-
Máy chiếu BenQ LU9800
Máy chiếu BenQ LU9800 – Cường độ chiếu sáng của máy chiếu: 10000 Ansi Lumens. – Công nghệ trình chiếu: DLP. – Nguồn chiếu sáng: Laser. – Độ tương phản: 3,000,000 : 1. – Độ phân giải: WUXGA (1920×1200). – Tuổi thọ bóng đèn: Normal 20000hrs, ECO 38000hrs, Dimming 70000hrs. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Trọng lượng: 26.8kg. – Kích thước (W x H x D): […]
-
Máy chiếu BenQ MW560
Máy chiếu BenQ MW560 – BenQ MW560 là dòng máy chiếu sử dụng công nghệ trình chiếu DLP. – Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels). – Cường độ chiếu sáng: 4000lms. – Tương phản: 20000:1. – Tương thích: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200). – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (LampSave); 6000 giờ (Normal); 10000 giờ (Economic); 10000 giờ (SmartEco). – Màu hiển […]
-
Máy chiếu đa năng BENQ MX535
Máy chiếu đa năng BENQ MX535 – Cường độ sáng: 3600 Ansi. – Công nghệ: DLP. – Tương phản: 15000:1. – Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024×768 Pixels); nén UXGA (1600×1200 Pixel). – Tuổi thọ bóng đèn: 15000 giờ (chế độ tiết kiệm); 10000 giờ (SmartEco); 5000 giờ (Normal). – Công suất: 203W. – Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. – Đĩa màu: 6 màu RGBYCW. – Kích […]