Máy chiếu ViewSonic X10-4K+
Liên hệ báo giáMáy chiếu ViewSonic X10-4K+
– Công nghệ: DLP Texas Instruments.
– Cường độ sáng: 2500 LED Lumens.
– Độ phân giải: 3840×2160-4K.
– Độ tương phản: 4000000:1.
– Tuổi thọ bóng đèn: 30.000 giờ (LED Time).
– Công nghệ màu sắc: SuperColor (Cho màu sắc trung thực).
– Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
– Tỷ lệ chiếu: 16:10 (Native).
– Khoảng cách chiếu: 0.5-3.5m (100-inch@1.77m).
– Kích thước hình ảnh: 30-inch – 200-inch (T.R: 0.8).
– Keystone: +/- 40° (Dọc).
– Loa: 8W x 2.
– Cổng kết nối: HDMI x 2, Audio in (3.5mm) x 1, SD Card (Micro SD), USB type C x 1, USB type A x 2 ((USB 3.0 Readerx1, USB 2.0 Readerx1), RJ45 Input x 1 (Internet & Alexa control), Wifi input x 1, Bluetooth input x 1, Audio out (3.5mm) x 1, S/PDIF x 1, USB Type A (Power)x 2 (USB 3.0 – 5V/ 2A, USB2.0 – 5V/ 1.5A, share with Reader).
– Ngôn ngữ: Tiếng Việt.
– Trọng lượng máy chiếu: 6.1kg.
– Màu sắc: Trắng.
Thông số kỹ thuật và tính năng
Model | X10-4K+ |
Native Resolution | 3840×2160 |
Brightness (LED Lumens) | 2500 LED Lumens |
Contrast Ratio | 4000000:1 |
Display Colour | 1.07 Billion Colours |
Light Source Type | LED |
Light Source Life (Normal) | Up to 30000 |
Lamp Watt | RGBB LED |
Lens | F=1.8, f=8.5mm |
Projection Offset | 100%+/-5% |
Throw Ratio | 0.8 |
Image Size | 30-inch – 200-inch |
Throw Distance | 0.5-3.5m (100-inch@1.77m) |
Keystone | +/- 40° (Vertical) |
Optical Zoom | Fixed |
Audible Noise (Normal) | 30dB |
Audible Noise (Eco) | 26dB |
Local Storage | Total 16GB (12GB available storage) |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160) |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Horizontal Frequency | 30K~97KHz |
Vertical Scan Rate | 24-120Hz |
INPUT | |
Audio-in (3.5mm) | 1 |
HDMI | 2 (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2) |
SD Card | Micro SD (64GB, SDXC) |
USB Type C | 1 (5V/ 2A) |
USB Type A | 2 (USB 3.0 Readerx1, USB 2.0 Readerx1, share with power) |
RJ45 Input | 1 (Internet & Alexa control) |
Wifi Input | 1 (5Gn) |
Bluetooth Input | 1 (BT4.0/ audio in) |
OUTPUT | |
Audio out (3.5mm) | 1 |
S/PDIF | 1 |
Speaker | 8W Cube x2 |
USB Type A (Power) | 2 (USB 3.0 – 5V/ 2A, USB2.0 – 5V/ 1.5A, share with Reader) |
OTHERS | |
Power Supply Voltage | 100~240V/ 50/ 60hz (AC in) |
Power Consumption | Normal: 140W Standby: <0.5W |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Net Weight | 4.1kg |
Gross weight | 6.5kg |
Dimensions (WxDxH) with Adjustment Foot | 261 x 271 x 166 mm |
Packaging Dimensions | 340 x 330 x 285 mm |
OSD Language | English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek |
STANDARD ACCESSORY | |
Power Cord | 1 |
HDMI Cable | 1 |
Remote Control | 1 |
QSG | 1 |
USB-C Cable | 1 (1m) |
– Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
Sản phẩm tương tự
-
Máy chiếu ViewSonic PX728-4K
37.785.000 ₫Máy chiếu ViewSonic PX728-4K – Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens – Độ phân giải thực: 4K (3840×2160) – Độ tương phản: 12,000:1 – Tiêu cự: 1.13-1.47 – Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m, (100’@2.50m) – Tỉ lệ Zoom: 1.1x optical zoom, 0.8x-2.0x digital zoom – Tỷ lệ khung hình: Auto/4:3/16:9/16:10/Nguyên bản – Cổng kết nối: HDMI x2 (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2); USB Type C x1 (5V/ 2A); 3.5mm Audio out […]
-
Máy chiếu ViewSonic M2
18.634.000 ₫Máy chiếu ViewSonic M2 – Công nghệ: DLP LED – Cường độ sáng: 1200 LED Lumens – Độ phân giải: FullHD(1920×1080) – Độ tương phản: 3.000.000 : 1 – Tiêu cự: 1.23 – Khoảng cách chiếu: 0.65m-2.72m, (80”@2.18m) – Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 30.000h – Bộ nhớ trong 16GB, khả dụng 10GB – Loa: 3W x 2 (harman/kardon technology) – Cổng kết nối: HDMI; SDcard; USB type […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS500WP
Máy chiếu ViewSonic LS500WP – Cường độ chiếu sáng: 3800 (ANSI Lumens). – Độ phân giải: 1280×800 pixels. – Độ tương phản: 3000000:1. – Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 30000 giờ. – Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0, 1 x Audio-in 3.5mm, 1 x Monitor out, 1 x Audio-out 3.5mm, 1 x USB Type A (Power 5V/2A), 1 x RS232 (DB 9-pin male), 1 x USB […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS920WU
Máy chiếu ViewSonic LS920WU – LS920WU là máy chiếu 6.000 ANSI Lumens WUXGA tiên tiến. Áp dụng công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2, LS920WU cung cấp độ sáng cao với với tuổi thọ 20.000 giờ và kích thước màn hình lên tới 300”. Dịch chuyển ống kính rộng, zoom quang học 1.6x, trình chiếu 360° và chế độ chân dung kết hợp cho sự linh hoạt đáng […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS550WHE
Được xếp hạng 5.00 5 saoMáy chiếu ViewSonic LS550WHE – LS550WHE là máy chiếu gần WXGA có công nghệ LampFree đầu tiên của ViewSonic dành cho doanh nghiệp và giáo dục. Được trang bị công nghệ LED thế hệ thứ 3 tiên tiến, LS550WHE cung cấp độ sáng 3,000 ANSI Lumens và loại bỏ việc thay đèn thường xuyên, giảm thủy ngân độc hại, mang lại môi trường xanh và an toàn hơn với […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS500WHE
Máy chiếu ViewSonic LS500WHE – LS500WHE là máy chiếu có công nghệ LampFree đầu tiên của ViewSonic, độ sáng 3.000 ANSI Lumens WXGA dành cho doanh nghiệp và giáo dục. Áp dụng công nghệ LED thế hệ thứ 3 tiên tiến có tuổi thọ đáng kinh ngạc 30.000 giờ giúp người dùng không cần thay đèn thường xuyên, giảm thủy ngân độc hại, mang lại môi trường xanh và […]
-
Máy chiếu ViewSonic PS501X
Máy chiếu ViewSonic PS501X – PS501X là máy chiếu XGA độ sáng cao dành riêng cho ngành giáo dục. Với khả năng chiếu hình ảnh 100” từ khoảng cách 106cm từ bất kỳ bề mặt chiếu nào, máy chiếu đủ linh hoạt để phù hợp với bất kỳ thiết kế phòng học nào và giữ cho người trình bày rõ ràng về chùm tia chiếu. Đối với trường hợp […]
-
Máy chiếu VIEWSONIC PA503W
Máy chiếu VIEWSONIC PA503W-Cường độ chiếu sáng: 3800 ANSL.-Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800).-Độ tương phản: 22000:1. -Tỷ lệ khung hình: 16:9. -Kích thước hiển thị: 30 – 300 inch. -Tuổi thọ bóng đèn: 5000/15000 giờ (Normal/ Super Eco). -Cổng kết nối: HDMI 1.4 x1, VGA in x2, VGA out x1, Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232, Mini USB x1. – Máy chiếu được […]
-
Máy chiếu ViewSonic LS750WU
Máy chiếu ViewSonic LS750WU – Độ phân giải thực: 1920×1200. – Cường độ sáng: 5000 (ANSI Lumens). – Độ tương phản: 3000000:1. – Tuổi thọ bóng đèn (Normal Mode/SuperEco Mode): 20000 hour/30000 hour. – Optical Zoom: 1.3x. – Digital Zoom: 0.8x-2.0x. – Kích thước (W x D x H): 405 x 305 x 145 mm. – Trọng lượng máy chiếu: 5.9kg. Thông số kỹ thuật và tính năng Native […]