Mikrotik CCR1036-8G-2S+ Router cân bằng tải
36.590.000 ₫
– Mikrotik CCR1036-8G-2S+ – Router cân bằng tải – Load balancing chuyên dụng
– Hãng sản xuất: Mikrotik – Latvia
– Độ chịu tải thực tế: trên 1000 người dùng đồng thời.
– Phù hợp lắp đặt và sử dụng cho các tòa nhà văn phòng, bệnh viện, khách sạn, các chuỗi cửa hàng dịch vụ ăn uống có quy mô lớn
– Hệ điều hành RouterOS hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao
– Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Thiết Bị Mạng Router MikroTik CCR1036-8G-2S+EM: Giải Pháp Hiệu Suất Cao Cho Mạng Doanh Nghiệp
Nâng tầm hiệu suất mạng của bạn với Router MikroTik CCR1036-8G-2S+EM tiên tiến và linh hoạt.
Tính năng nổi bật:
- Hiệu năng mạnh mẽ:
- CPU 36 nhân, 1.2 GHz.
- RAM 16GB (có thể nâng cấp).
- Khả năng xử lý nhanh: 41.5mpps fastpath.
- Thông lượng cao: Lên đến 28Gbit/s.
- Kết nối đa dạng:
- 8 cổng Gigabit Ethernet.
- 2 cổng SFP+ 10 Gigabit.
- Hỗ trợ module quang SFP (1.25G) và SFP+ (10G).
- Khả năng mở rộng:
- 2 khe cắm RAM SODIMM.
- Hỗ trợ RouterOS L6.
- Thiết kế nhỏ gọn:
- Kích thước 1U rackmount.
- Dễ dàng lắp đặt và quản lý.
Ứng dụng:
- Mạng doanh nghiệp
- Trung tâm dữ liệu
- Mạng lõi
- Mạng phân phối
- Mạng truy cập
- Mạng ISP
- Mạng lưu trữ đám mây
- Mạng ảo hóa
Lợi ích:
- Nâng cao hiệu suất mạng.
- Mở rộng khả năng kết nối mạng.
- Cung cấp khả năng định tuyến và chuyển mạch mạnh mẽ.
- Dễ dàng quản lý và cấu hình.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư.
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn giải pháp mạng phù hợp với nhu cầu của bạn!
Thông số kỹ thuật
Product code | CCR1036-8G-2S+ |
Architecture | TILE |
CPU | TLR4-03680 |
CPU core count | 36 |
CPU nominal frequency | 1.2 GHz |
Dimensions | 443 x 193 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 4 GB |
Storage size | 1 GB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 73 W |
Cooling type | 2 |
Ethernet
10/100/1000 Ethernet ports | 8 |
Fiber
SFP DDMI | Yes |
SFP+ ports | 2 |
Peripherals
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial console port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Number of M.2 slots | 1 |
Other
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A
6.990.000 ₫Access Point ARUBA Instant 103 – JL188A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 300Mbps, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE, cổng console. Công nghệ ClientMatch™ giúp định hướng client tới vùng phủ sóng tốt nhất, hỗ trợ lên đến 255 client kết nối (số lượng client active phụ thuộc vào lưu lượng mạng) và tối đa […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E
18.468.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. Thông số kỹ thuật và tính năng Type FORTIGATE 80E Hardware Specifications GE RJ45/SFP Shared Media Pairs […]
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005P 5 10/100Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 58W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SF1005P Hardware Interface 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Network Media […]
-
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E – 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 2 / 2. – Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
Firewall Fortinet Fortigate FG-60F-BDL-950-12
19.400.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) -
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-61E-BDL-950-12
25.944.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall with Bundle FORTINET FG-61E-BDL-950-12 – Thiết bị tường lửa FG-61E-BDL-950-12 bao gồm phần cứng FG-61E và gói bundle 24×7 UTM Protection. – Firewall Fortinet FortiGate FG-61E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi […]
-
Access Point Aruba IAP-315 (JW811A)
12.290.000 ₫HP Aruba Instant IAP-315 (RW) Access Point JW811A Aruba Instant IAP-315 (RW) 802.11n/ac Dual 2×2:2/4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. 5GHz 802.11ac 4×4 MIMO (1,733 Mbps max rate) and 2.4 GHz 802.11n 2×2 MIMO (300 Mbps max rate) radios, with a total of four integrated omni-directional downtilt dual-band antennas. Four integrated dual-band downtilt omni-directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.1dBi in 2.4 GHz and 5.0dBi […]