Mikrotik CCR2004-16G-2S+ Router cân bằng tải
13.590.000 ₫
– Mikrotik CCR2004-16G-2S+ – Router cân bằng tải – Load balancing chuyên dụng
– Là model thay thế cho series CCR1009 và CCR1016 với những nâng cấp về Chip cấu trúc 64-bit, mang lại hiệu suất xử lý đơn nhân vô cùng vượt trội, đánh bại tất cả các series CCR trước đó
– Hãng sản xuất: Mikrotik – Latvia
– Độ chịu tải thực tế: 800-1000 người dùng đồng thời.
– Phù hợp lắp đặt và sử dụng cho các tòa nhà văn phòng, bệnh viện, khách sạn, các chuỗi cửa hàng dịch vụ ăn uống có quy mô lớn
– Hệ điều hành RouterOS hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao
– Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Thiết Bị Cân Bằng Tải MikroTik CCR2004-16G-2S+: Giải Pháp Hiệu Năng Cho Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ
Nâng tầm hiệu suất mạng của bạn với Router MikroTik CCR2004-16G-2S+ tiên tiến và linh hoạt.
Tính năng nổi bật:
- Khả năng chịu tải cao: Hỗ trợ tối đa 1000 người dùng, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Giải pháp định tuyến và cân bằng tải hoàn hảo: Giúp mạng hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Kết nối đa dạng: 16 cổng Gigabit Ethernet và 2 module quang học SFP+ cho phép kết nối nhiều thiết bị mạng tốc độ cao.
- Hệ điều hành RouterOS v7 đa chức năng: Hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao và dễ dàng quản lý.
- Hiệu suất mạnh mẽ: CPU 4 nhân, RAM 4GB và bộ nhớ 128MB đảm bảo hoạt động trơn tru.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ứng dụng:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Văn phòng
- Trường học
- Khách sạn
- Quán cà phê
- Mạng lưới bán lẻ
Lợi ích:
- Nâng cao hiệu suất mạng.
- Đảm bảo kết nối ổn định và an toàn.
- Dễ dàng quản lý và cấu hình.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư.
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn giải pháp mạng phù hợp với nhu cầu của bạn!
Thông số kỹ thuật
Product code | CCR2004-16G-2S+ |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | AL32400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1700 MHz |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 4 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Frequency (Hz) | 50/60 |
Max power consumption | 48 W |
Max power consumption without attachments | 35 W |
Cooling type | 2 |
Ethernet
10/100/1000 Ethernet ports | 16 |
Fiber
SFP+ ports | 2 |
Peripherals
Serial console port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB 3.0 type A |
Max USB current (A) | 0.9 |
Other
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005D 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70% Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]
-
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E – 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 2 / 2. – Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12
27.912.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12 – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). Thông số kỹ thuật và tính […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101E
55.164.000 ₫Fortinet FG-101E: Giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo cho doanh nghiệp vừa và lớn Fortinet FG-101E là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) mạnh mẽ được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần bảo mật và hiệu suất mạnh mẽ. Giải pháp này cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao khỏi các mối đe dọa, kết nối tốc độ cao […]
-
Firewall Fortinet Fortigate FG-60F-BDL-950-12
19.400.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) -
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-60E
10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall FORTINET FG-60E – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để […]
-
Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor (R3J24A)
Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor (R3J24A) Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor AP with DC Power Adapter and Cord (EU) Bundle. Ports: (1) uplink Gigabit Ethernet port, with POE-in support (802.3af). Wi-Fi antenna: Integrated downtilt omni-directional antennas with maximum individual antenna gain of 3.9dBi in 2.4GHz and 5.4dBi in 5GHz. Connectivity, standard: IEEE 802.11ac, 802.11n. Certifications: + UL 2043 plenum rating; + EN 60601-1-1 and EN 60601-1-2 (for […]