Mikrotik CRS317-1G-16S+RM – Bộ chuyển mạch 16 cổng quang 10G
Liên hệ báo giáSmart Switch | 800 MHz dual core CPU, 16 x SFP+ ports (SFP 1.25 and SFP+ 10Gbit module support), 1 x LAN port, 1 GB RAM, 16 MB flash storage, IEEE 802.1Q VLAN (Supports up to 4K simultaneous VLANs), dual power supplies, RouterOS/SwitchOS (License level 6)
Bộ chuyển mạch MikroTik CRS317-1G-16S+RM
Nâng tầm hiệu suất mạng của bạn với bộ chuyển mạch MikroTik CRS317-1G-16S+RM mạnh mẽ và linh hoạt.
Tính năng nổi bật:
- 16 cổng SFP+: Hỗ trợ kết nối cáp quang tốc độ cao lên đến 10 Gbps.
- 1 cổng Gigabit Ethernet: Dành cho quản lý và cấu hình.
- Hệ điều hành RouterOS hoặc SwOS: Mang đến khả năng quản lý và tùy chỉnh nâng cao.
- Khởi động kép: Lựa chọn hệ điều hành phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Quản lý mạnh mẽ: Hỗ trợ nhiều tính năng chuyển mạch tiên tiến.
- Hiệu suất cao: Khả năng chuyển mạch lên đến 320 Gbps.
- Khả năng mở rộng: Hỗ trợ các mô-đun SFP+ 1,25 Gb và 10 Gb.
- Chất lượng châu Âu: Sản xuất tại Latvia với độ bền và độ tin cậy cao.
- Khởi động siêu tốc: Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ứng dụng:
- Mạng doanh nghiệp
- Trung tâm dữ liệu
- Mạng lõi
- Mạng phân phối
- Mạng truy cập
Lợi ích:
- Nâng cao hiệu suất mạng của bạn.
- Mở rộng khả năng kết nối mạng.
- Cung cấp kết nối tốc độ cao và ổn định.
- Dễ dàng quản lý và cấu hình.
- Tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật switch Mikrotik CRS317-1G-16S+RM
Specifications
Product code | CRS317-1G-16S+RM |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | 98DX8216 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
Dimensions | 443 x 224 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS / SwitchOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Powering
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 44 W |
Cooling type | 2 fans |
Ethernet
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Fiber
SFP+ ports | 16 |
Peripherals
Serial console port | RJ45 |
Other
CPU temperature monitor | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals
Certification | CE, EAC, ROHS |
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn giải pháp mạng phù hợp với nhu cầu của bạn!
Ngoài ra, SMNET còn cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác như:
- Thiết bị mạng
- Linh kiện mạng
- Giải pháp camera giám sát
- Giải pháp tổng đài IP
- Giải pháp hội nghị truyền hình
SMNET – Cung cấp giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp của bạn
Hiệu năng
Switching results
CRS317-1G-16S+RM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Switching | Non blocking Layer 2 throughput | 13,085.2 | 158,906.4 | 37,828.9 | 154,947.4 | 239,583.3 | 122,666.7 |
Switching | Non blocking Layer 2 capacity | 13,085.2 | 317,812.7 | 37,828.9 | 309,894.7 | 239,583.3 | 245,333.3 |
Switching | Non blocking Layer 1 throughput | 13,085.2 | 161,000.0 | 37,828.9 | 161,000.0 | 239,583.3 | 161,000.0 |
Switching | Non blocking Layer 1 capacity | 13,085.2 | 322,000.0 | 37,828.9 | 322,000.0 | 239,583.3 | 322,000.0 |
Ethernet test results
CRS317-1G-16S+RM | 98DX8216B0 all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 268.3 | 3258.2 | 361.2 | 1479.5 | 355.2 | 181.9 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 98.4 | 1195.0 | 98.6 | 403.9 | 98 | 50.2 |
Routing | none (fast path) | 254.4 | 3089.4 | 309.8 | 1268.9 | 315.4 | 161.5 |
Routing | 25 simple queues | 104.6 | 1270.3 | 104.4 | 427.6 | 104.6 | 53.6 |
Routing | 25 ip filter rules | 104.6 | 1270.3 | 103.4 | 423.5 | 103.9 | 53.2 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
Access Point Aruba IAP-315 (JW811A)
12.290.000 ₫HP Aruba Instant IAP-315 (RW) Access Point JW811A Aruba Instant IAP-315 (RW) 802.11n/ac Dual 2×2:2/4×4:4 MU-MIMO Radio Integrated Antenna AP. 5GHz 802.11ac 4×4 MIMO (1,733 Mbps max rate) and 2.4 GHz 802.11n 2×2 MIMO (300 Mbps max rate) radios, with a total of four integrated omni-directional downtilt dual-band antennas. Four integrated dual-band downtilt omni-directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.1dBi in 2.4 GHz and 5.0dBi […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105E
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105E Switch thông minh TL-SG105E được trang bị 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps. Thiết bị cung cấp giám sát mạng, ưu tiên các lưu lượng truy cập và các tính năng VLAN. Thiết lập mạng đơn giản của kết nối plug-and-play. Quản lý tập trung tất cả các thiết bị chuyển mạch thông minh dễ dàng với tiện ích cấu hình Easy Smart. Công nghệ […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E
18.468.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. Thông số kỹ thuật và tính năng Type FORTIGATE 80E Hardware Specifications GE RJ45/SFP Shared Media Pairs […]
-
Aruba Access Point and PSU Bundle AP11 (R3J22A)
Aruba Instant On AP11 Access Point and PSU Bundle EU (R3J22A) The Aruba Instant On AP11 Indoor Access Points offer a reliable, affordable, and premium-grade Wave 2 802.11ac Wi-Fi experience for low- to medium-density small business environments such as retail stores or professional offices like law or accounting firms. This entry-level access point has a peak data rate of 1.2 Gbps, and scales up to 25 access points without […]
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-61E-BDL-950-12
25.944.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall with Bundle FORTINET FG-61E-BDL-950-12 – Thiết bị tường lửa FG-61E-BDL-950-12 bao gồm phần cứng FG-61E và gói bundle 24×7 UTM Protection. – Firewall Fortinet FortiGate FG-61E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi […]
-
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F
37.600.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F – 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). – 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]