Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM – Bộ chuyển mạch 24 cổng quang 1G
10.290.000 ₫
- Switch quang hỗ trợ VLAN
- 4 cổng mạng Gigabit uplink SFP+
- 20 cổng quang SFP
- 4 cổng mạng RJ45
- 1 cổng Console RJ45
- Vi xử lý CPU : ARM 32bit (1 core / 800Mhz)
- Bộ nhớ RAM : 512MB
- Bộ nhớ Flash : 16MB
Thiết Bị Mạng Swicth Mikrotik 28 Ports CRS328-4C-20S-4S+RM
Bộ chuyển mạch Switch Mikrotik CRS328-4C-20S-4S+RM
- Smart Switch, 20 x SFP cages, 4 x SFP+ cages, 4 x Combo ports (Gigabit Ethernet or SFP), 800MHz CPU, 512MB RAM, 1U rackmount case, Dual Power Supplies, RouterOS L5 or SwitchOS (Dual Boot)
- CRS328-4C-20S-4S+RM là một thiết bị chuyển mạch 28 cổng độc lập với một nhóm kết hợp. Thiết bị này có hai cổng SFP, bốn cổng SFP + cho các mô-đun 10G và bốn cổng kết hợp, nơi bạn có thể chọn sử dụng các cổng SFP hoặc RJ45 từ nhóm kết hợp. Các cổng này cũng có thể là phần mềm được chọn, vì vậy nếu bạn đã cắm tất cả tám dây cáp, bạn có thể sử dụng kịch bản lệnh, để quyết định bốn cổng kết hợp nào sẽ hoạt động.
- Thiết bị đi kèm trong hộp rackmount 1U với hai nguồn cấp 100-240 V có chức năng chuyển đổi dự phòng. Cổng giao diện điều khiển RJ45 có sẵn để quản lý và gỡ lỗi, và một nút chế độ có thể được tùy chỉnh để thực thi bất kỳ lệnh RouterOS nào.
- Thiết bị này có tính năng “Khởi động kép” cho phép bạn chọn giữa hai hệ điều hành – RouterOS hoặc SWOS.
Model | CRS328-4C-20S-4S+RM |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | 98D x 3236 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
License level | 5 |
Operating System | RouterOS / SwitchOS |
Size of RAM | 512 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 43 W |
Ethernet Combo ports | 4 |
SFP ports | 20 |
SFP+ ports | 4 |
Serial port | RJ45 |
Certification | CE/RED, EAC, ROHS |
Dimensions | 443 x 194 x 44 mm |
Hiệu năng
Switching results
CRS328-4C-20S-4S+RM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Switching | Non blocking Layer 2 throughput | 5,201.6 | 63,167.8 | 15,037.6 | 61,594.0 | 95,238.1 | 48,761.9 |
Switching | Non blocking Layer 2 capacity | 5,201.6 | 126,335.5 | 15,037.6 | 123,188.0 | 95,238.1 | 97,523.8 |
Switching | Non blocking Layer 1 throughput | 5,201.6 | 64,000.0 | 15,037.6 | 64,000.0 | 95,238.1 | 64,000.0 |
Switching | Non blocking Layer 1 capacity | 5,201.6 | 128,000.0 | 15,037.6 | 128,000.0 | 95,238.1 | 128,000.0 |
Ethernet test results
CRS328-4C-20S-4S+RM | 98DX3236 all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 104,3 | 1266.6 | 273,5 | 1120.3 | 449 | 229.9 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 104 | 1263.0 | 104,6 | 428.4 | 104,5 | 53.5 |
Routing | none (fast path) | 104,3 | 1266.6 | 273,9 | 1121.9 | 343,5 | 175.9 |
Routing | 25 simple queues | 104,3 | 1266.6 | 136,9 | 560.7 | 137,4 | 70.3 |
Routing | 25 ip filter rules | 64,8 | 786.9 | 65,9 | 269.9 | 65,8 | 33.7 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E
5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports) Firewall FORTINET FG-30E – 5 x GE RJ45 ports (Including 1 x WAN port, 4 x Switch ports), Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 2 / 2. – Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn, không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng […]
-
Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor (R3J24A)
Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor (R3J24A) Aruba Instant On AP12 (RW) Indoor AP with DC Power Adapter and Cord (EU) Bundle. Ports: (1) uplink Gigabit Ethernet port, with POE-in support (802.3af). Wi-Fi antenna: Integrated downtilt omni-directional antennas with maximum individual antenna gain of 3.9dBi in 2.4GHz and 5.4dBi in 5GHz. Connectivity, standard: IEEE 802.11ac, 802.11n. Certifications: + UL 2043 plenum rating; + EN 60601-1-1 and EN 60601-1-2 (for […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-60E
10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall FORTINET FG-60E – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12
27.912.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-80E-BDL-950-12 – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). Thông số kỹ thuật và tính […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005D 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70% Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu […]
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-101E
55.164.000 ₫Fortinet FG-101E: Giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo cho doanh nghiệp vừa và lớn Fortinet FG-101E là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) mạnh mẽ được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần bảo mật và hiệu suất mạnh mẽ. Giải pháp này cung cấp khả năng bảo vệ nâng cao khỏi các mối đe dọa, kết nối tốc độ cao […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]