Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM – Bộ chuyển mạch 48 cổng đồng PoE 10/100/1000BASE-T
26.390.000 ₫
Switch | The 48 port champion you’ve been waiting for – now with PoE-out! | 48 x 1G RJ45 ports and 4 x 10G SFP+ ports. There are also 2 x 40G QSFP+ ports | Passive PoE, low voltage PoE, 802.3af/at (Type 1 “PoE” / Type 2 “PoE+”) with auto-sensing | The total non-blocking throughput is 168 Gbps, switching capacity is 336 Gbps and the forwarding rate reaches 235 Mpps.
Thiết bị chuyển mạch Switch Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM?
- CRS354-48P-4S+2Q+RM được hỗ trợ bởi SwOS / RouterOS với 48 cổng 10/100/1000 Ethernet, 4 cổng 10G SFP + và 2 cổng 40G QSFP+
- Tổng thông lượng không chặn là 168 Gbps, dung lượng chuyển mạch là 336 Gbps và tốc độ chuyển tiếp đạt 235 Mpps.
- Tất cả 48 cổng Ethernet cung cấp các tùy chọn đầu ra nguồn khác nhau: PoE thụ động, PoE điện áp thấp, 802.3af / at (Loại 1 “PoE” / Loại 2 “PoE +”) với tính năng tự động cảm biến, làm cho công tắc này trở thành giải pháp dễ dàng nhất để cấp nguồn ngay cả mức lớn nhất thiết lập. Tổng công suất cung cấp 750W
- Tính năng “Khởi động kép” cho phép bạn chọn hệ điều hành bạn thích sử dụng, RouterOS hoặc SwOS.
- Nếu bạn đã quen với Winbox và muốn có khả năng sử dụng định tuyến và các tính năng Lớp 3 khác trên một số cổng trong CRS của mình, hãy khởi động và sử dụng RouterOS.
- Cung cấp cho bạn tất cả các chức năng cơ bản cho một bộ chuyển mạch được quản lý, và hơn thế nữa: cho phép quản lý chuyển tiếp cổng đến cổng, áp dụng bộ lọc MAC, định cấu hình VLAN, lưu lượng phản chiếu, áp dụng giới hạn băng thông và thậm chí điều chỉnh một số trường tiêu đề MAC và IP
- Khe cắm SFP hỗ trợ cả mô-đun 1,25 Gb SFP và 10 Gb SFP +.
- Được sản xuất bởi một thương hiệu đến từ châu Âu (Latvia)
- Tốc độ reboot siêu tốc
Thông số kỹ thuật switch Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM
Specifications
Product code | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9531 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 650 MHz |
Dimensions | 443 x 382 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS / SwitchOS |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Powering
Number of AC inputs | 1 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 800 W |
Max power consumption without attachments | 85 W |
Cooling type | 4 fans |
PoE-out
PoE-out ports | Ether1-Ether48 |
PoE out | 802.3af/at |
Max out per port output (input 18-30 V) | 1000 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 570 mA |
Total output current | 27A at 26V OR 13.2A at 53V |
Total output power | 700W |
Ethernet
10/100 Ethernet ports | 1 |
10/100/1000 Ethernet ports | 48 |
Fiber
SFP+ ports | 4 |
Number of 40G QSFP+ ports | 2 |
Peripherals
Serial console port | RJ45 |
Other
CPU temperature monitor | Yes |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Hiệu năng
Switching results
CRS354-48P-4S+2Q+RM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Switching | Non blocking Layer 2 throughput | 13,662.2 | 165,914.0 | 39,497.2 | 161,780.5 | 250,148.8 | 128,076.2 |
Switching | Non blocking Layer 2 capacity | 13,662.2 | 331,828.1 | 39,497.2 | 323,560.9 | 250,148.8 | 256,152.4 |
Switching | Non blocking Layer 1 throughput | 13,662.2 | 168,100.0 | 39,497.2 | 168,100.0 | 250,148.8 | 168,100.0 |
Switching | Non blocking Layer 1 capacity | 13,662.2 | 336,200.0 | 39,497.2 | 336,200.0 | 250,148.8 | 336,200.0 |
Ethernet test results
CRS354-48P-4S+2Q+RM | QCA9531 all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 37,4 | 454.2 | 82,8 | 339.1 | 162,5 | 83.2 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 33,8 | 410.5 | 47,8 | 195.8 | 75,6 | 38.7 |
Routing | none (fast path) | 37,2 | 451.8 | 73,3 | 300.2 | 144,9 | 74.2 |
Routing | 25 simple queues | 36,4 | 442.0 | 52,4 | 214.6 | 54,4 | 27.9 |
Routing | 25 ip filter rules | 33,8 | 410.5 | 41,4 | 169.6 | 41,7 | 21.4 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
Firewall Fortinet Fortigate FG-60F-BDL-950-12
19.400.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
Hardware plus FortiCare Premium and FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) -
22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12
63.300.000 ₫Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-100F 22 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-100F-BDL-950-12 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media). 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64. VPN support. […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E
18.468.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. Thông số kỹ thuật và tính năng Type FORTIGATE 80E Hardware Specifications GE RJ45/SFP Shared Media Pairs […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005P 5 10/100Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 58W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SF1005P Hardware Interface 5 10/100Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX Network Media […]
-
Access Point Aruba OC20 – JZ074A
2.090.000 ₫Access Point Aruba OC20 – JZ074A Wireless Access Point hoạt động theo chuẩn A/B/G/N 2.4GHz và 5GHz, cho tốc độ wifi lên đến 400Mbps đối với sóng 2.4GHz và 867Mbps đối với sóng 5GHz, cổng kết nối LAN GB hỗ trợ PoE. Wireless clients per Wi-Fi radio:100 Kỹ thuật MIMO 2×2 với 2 Antenna tích hợp dual band (3.4dBi cho 2.4 GHz và 6dBi cho 5 GHz) gia tăng […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
Aruba Access Point and PSU Bundle AP11 (R3J22A)
Aruba Instant On AP11 Access Point and PSU Bundle EU (R3J22A) The Aruba Instant On AP11 Indoor Access Points offer a reliable, affordable, and premium-grade Wave 2 802.11ac Wi-Fi experience for low- to medium-density small business environments such as retail stores or professional offices like law or accounting firms. This entry-level access point has a peak data rate of 1.2 Gbps, and scales up to 25 access points without […]