Sophos XGS 4300
Liên hệ báo giáSophos XGS 4300 – Hardware Firewall with 4x 10GbE SFP+ for corporate datacenters an distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 5x GbE RJ45, 4x 2.5GbE RJ45, 4x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 75.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 4,800 Mbps
- Storage: 240 GB (SATA-III SD)
- For networks in the range of 250-1000 users/devices
Giới thiệu Thiết bị tường lửa Sophos XGS 4300 Firewall
Sophos XGS 4300 Firewall là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Gen Firewall – NGFW) được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) cần bảo mật mạng toàn diện và hiệu suất cao. XGS 4300 cung cấp nhiều tính năng tiên tiến giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, đồng thời mang lại hiệu suất vượt trội để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
Tính năng nổi bật:
- Bảo mật toàn diện: XGS 4300 tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, VPN, Web Application Firewall (WAF), Sandboxing, v.v. giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng đa dạng.
- Hiệu suất cao: XGS 4300 có khả năng xử lý lưu lượng truy cập mạng cao, đảm bảo hiệu suất mạng luôn ổn định và đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
- Khả năng mở rộng: XGS 4300 có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp bạn.
- Quản lý đơn giản: XGS 4300 được quản lý thông qua giao diện Sophos Central Cloud Management đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng quản lý và giám sát bảo mật mạng từ mọi nơi.
Lợi ích khi sử dụng Sophos XGS 4300 Firewall:
- Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.
- Nâng cao hiệu suất mạng.
- Đơn giản hóa việc quản lý bảo mật mạng.
- Đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp bạn.
Thông số kỹ thuật:
- Loại thiết bị: 1U rackmount
- Throughput: 75 Gbps
- Kết nối: 4 x GbE RJ-45, 4 x SFP/SFP+
- Số lượng VPN: 16600
- Bộ xử lý: Intel Xeon D-1521
- Bộ nhớ: 8 GB RAM
- Lưu trữ: 1 x 240 GB SSD
SMNET tự hào là nhà cung cấp giải pháp an ninh mạng Sophos chính hãng tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ tư vấn, bán hàng, triển khai và hỗ trợ kỹ thuật cho Sophos XGS 4300 Firewall.
Liên hệ ngay với SMNET để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất!
Thiết bị tường lửa Sophos XGS 4300 Firewall
Products | XGS 4300 |
Performance | |
Firewall throughput | 75,000 Mbps |
Firewall IMIX | 33,000 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP) | 3 μs |
IPS throughput | 25,000 Mbps |
Threat Protection throughput | 4,800 Mbps |
NGFW | 23,000 Mbps |
Concurrent connections | 16,600,000 |
New connections/sec | 368,000 |
IPsec VPN throughput | 51,000 Mbps |
SSL VPN concurrent tunnels | 7,500 |
Xstream SSL/TLS Inspection | 8,000 Mbps |
Xstream SSL/TLS Concurrent connections | 276,480 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | 1 x min. 240 GB SATA-III SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 4 x GbE copper 4 x 2.5 GbE copper 4 x SFP+ 10 GbE fiber |
Bypass port pairs | 2 |
Management ports | 1 x RJ45 MGMT 1 x COM RJ45 1 x Micro-USB (cable incl.) |
Other I/O ports | 2 x USB 3.0 (font) |
Number of Flexi Port slots | 2 |
Flexi Port modules (optional) | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP fiber 4 port 10GE SFP+ fiber 4 port GbE copper bypass (2 pairs) 4 port GbE copper PoE + 4 port GbE copper 4 port 2.5 GbE copper PoE 2 port GbE Fiber (LC) bypass + 4 port GbE SFP Fiber |
Max. total port density (incl. use of modules) |
28 |
Max. Power-over-Ethernet (using Flexi Port module) |
2 module: 4 ports, 60W max. each |
Optional add-on connectivity | SFP DSL module (VDSL2) SFP/SFP+ Transceivers |
Display | Multi-function LCD module |
Mounting | 1U rackmount (sliding rails incl.) |
Dimensions Width x Height x Depth |
438 x 44 x 510 mm |
Weight | 8.7 kg/19.18 lbs (unpacked) 14.9 kg/32.85 lbs (packed) |
Environment | |
Power supply | Internal auto-ranging AC-DC 100-240VAC, 3.7-7.4A@50-60 Hz External Redundant PSU Option |
Power consumption | 131 W/447.43 BTU/hr (idle) 268.35 W/916.56 BTU/hr (max.) |
PoE addition enabled | 152 W/519 BTU/hr |
Operating temperature | 0°C to 40°C (operating) -20°C to +70°C (storage) |
Humidity | 10% to 90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, CE, UL, FCC, ISED, VCCI, CCC, KC, BSMI, NOM, Anatel |
Tùy chọn License Bundle cho Sophos Firewall:
Standard Protection 1-3-5 Years | Sophos Base License Sophos Enhanced Support Sophos Network Protection Sophos Web Protection |
Sophos Xstream Protection 1-3-5 Years | Sophos Base License Sophos Enhanced Support Sophos Network Protection Sophos Web Protection Sophos Zero-Day Protection Sophos Central Orchestration |
Sản phẩm tương tự
-
Palo Alto PA-1420 (PAN-PA-1420)
Thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PA-1420 (PAN-PA-1420)
- 10/100/1000 (8), Gigabit SFP (2), 10 Gigabit SFP+ (8)
- 1/2.5/5 Gb (4)/PoE; Total PoE Power Budget: 151W
- 9.9/9.5 Gbps Firewall throughput (HTTP/appmix)
- 5.2/5.0 Gbps Threat Prevention throughput (HTTP/appmix)
- 6.6 Gbps Gbps IPsec VPN throughput
- 1,400,000 Max sessions
- 140,000 New sessions per second.
-
Sophos XGS 5500
Sophos XGS 5500 – Hardware Firewall with 8x 10GbE SFP+ for large datacenters and service providers
- Ethernet interfaces: 9x GbE RJ45, 8x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 100.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 12,4 Gbps
- Storage: 480 GB (2x SATA-III SSD (HW-RAID built into))
- For networks in the range of more than 1,000 users/devices
-
Quantum Spark Pro 1555
CPAP-SG1555-SNBT – Firewall Check Point Quantum Spark Pro 1555
- 5 x 1GbE LAN switch
- 1 x 1GbE WAN interface
- USB port
- USB-C Console port
- 12V power connector
- Threat Prevention : 585 Mbps
- Next Generation Firewall : 800 Mbps
- IPS Throughput : 900 Mbps
-
WatchGuard Firebox T45-W-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45–W-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 802.11ax Wi-Fi 6 (up to 1.8Gbps), 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
Quantum Spark Pro 1595
CPAP-SG1595-SNBT – Firewall Check Point Quantum Spark Pro 1595
- 8 x 1GbE LAN switch
- 1 x 1GbE copper/fiber DMZ port
- 1 x 1GbE WAN port
- USB 3.0 port
- USB-C console port
- 12V power connector
- Threat Prevention : 900 Mbps
- Next Generation Firewall : 1,300 Mbps
- IPS Throughput : 1,400 Mbps
-
WatchGuard Firebox M290
Được xếp hạng 5.00 5 sao75.000.000 ₫WatchGuard Firebox M290 – Up to 1.18 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb ports, 75 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 5.8 Gbps
- VPN (IMIX) : 800 Mbps
- UTM Full Scan : 1.18 Gbps
- HTTPS + IPS : 696 Mbps
- Concurrent Connections : 3.5Million
-
WatchGuard Firebox M590
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M590 – Up to 3.3 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb & 2 x SFP+ ports, 500 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 20.0 Gbps
- VPN (IMIX) : 2.2 Gbps
- UTM Full Scan : 3.3 Gbps
- HTTPS + IPS : 1.9 Gbps
- Concurrent Connections : 6Million
-
WatchGuard Firebox M5600
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M5600 – Firewall throughput: 60 Gbps, UTM throughput: 11 Gbps, VPN throughput: 10Gbps – 8 x 1Gb Ethernet interfaces and 4 x 10Gb SFP+ Fiber (expansion module: 8 x 1Gb fiber, 4 x 10Gb fiber, 8 x 1Gb copper, or 2 x 40Gb Fiber). -
WatchGuard Firebox M390
Được xếp hạng 5.00 5 sao130.000.000 ₫WatchGuard Firebox M390 – Up to 2.4 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb ports, 250 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 18 Gbps
- VPN (IMIX) : 1.8 Gbps
- UTM Full Scan : 2.4 Gbps
- HTTPS + IPS : 1.32 Gbps
- Concurrent Connections : 4.5Million