Sophos XGS 2100
Liên hệ báo giáSophos XGS 2100 – Hardware Firewall with 2x GbE SFP for medium-sized and distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 9x GbE-RJ45, 2x GbE SFP
- Firewall Throughput: 30.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 1,250 Mbps
- Integrated 120 GB SATA-III SD
- For networks in the range of 50-250 users/devices
Giới thiệu Thiết bị tường lửa Sophos XGS 2100 Firewall
Sophos XGS 2100 Firewall là thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Gen Firewall – NGFW) được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) cần bảo mật mạng toàn diện và hiệu suất cao. XGS 2100 cung cấp nhiều tính năng tiên tiến giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, đồng thời mang lại hiệu suất vượt trội để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
Tính năng nổi bật:
- Bảo mật toàn diện: XGS 2100 tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như IPS, VPN, Web Application Firewall (WAF), Sandboxing, v.v. giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng đa dạng.
- Hiệu suất cao: XGS 2100 có khả năng xử lý lưu lượng truy cập mạng cao, đảm bảo hiệu suất mạng luôn ổn định và đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
- Khả năng mở rộng: XGS 2100 có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp bạn.
- Quản lý đơn giản: XGS 2100 được quản lý thông qua giao diện Sophos Central Cloud Management đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng quản lý và giám sát bảo mật mạng từ mọi nơi.
Lợi ích khi sử dụng Sophos XGS 2100 Firewall:
- Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.
- Nâng cao hiệu suất mạng.
- Đơn giản hóa việc quản lý bảo mật mạng.
- Đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp bạn.
Thông số kỹ thuật:
- Loại thiết bị: 1U rackmount
- Throughput: 30 Gbps
- Kết nối: 8 x GbE RJ-45
- Số lượng VPN: 5500
- Bộ xử lý: Intel Atom C3958
- Bộ nhớ: 4 GB RAM
- Lưu trữ: 1 x 64 GB SSD
SMNET tự hào là nhà cung cấp giải pháp an ninh mạng Sophos chính hãng tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ tư vấn, bán hàng, triển khai và hỗ trợ kỹ thuật cho Sophos XGS 2100 Firewall.
Liên hệ ngay với SMNET để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất!
Thiết bị tường lửa Sophos XGS 2100 Firewall
Products | XGS 2100 |
Performance | |
Firewall throughput | 30,000 Mbps |
Firewall IMIX | 15,900 Mbps |
Firewall Latency (64 byte UDP) | 6 μs |
IPS throughput | 5,800 Mbps |
Threat Protection throughput | 1,250 Mbps |
NGFW | 5,200 Mbps |
Concurrent connections | 6,500,000 |
New connections/sec | 134,700 |
IPsec VPN throughput | 12,000 Mbps |
SSL VPN concurrent tunnels | 2,500 |
Xstream SSL/TLS Inspection | 1,100 Mbps |
Xstream SSL/TLS Concurrent connections | 18,432 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | Integrated min. 120 GB SATA-III SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | 8 x GbE copper 2 x SFP fiber |
Bypass port pairs | 1 |
Management ports | 1 x RJ45 MGMT 1 x COM RJ45 1 x Micro-USB (cable incl.) |
Other I/O ports | 2 x USB 3.0 (font) 1 x USB 2.0 (rear) |
Number of Flexi Port slots | 1 |
Flexi Port modules (optional) | 8 port GbE copper 8 port GbE SFP fiber 4 port 10GE SFP+ fiber 4 port GbE copper bypass (2 pairs) 4 port GbE copper PoE + 4 port GbE copper 4 port 2.5 GbE copper PoE 2 port GbE Fiber (LC) bypass + 4 port GbE SFP Fiber |
Max. total port density (incl. use of modules) |
18 |
Max. Power-over-Ethernet (using Flexi Port module) |
1 module: 4 ports, 60W max. |
Optional add-on connectivity | SFP DSL module (VDSL2) SFP/SFP+ Transceivers |
Display | Multi-function LCD module |
Mounting | 1U rackmount (2 rackmount ears included) |
Dimensions Width x Height x Depth |
438 x 44 x 405 mm |
Weight | 4.7 kg/10.36 lbs (unpacked) 7 kg/15.43 lbs (packed) |
Environment | |
Power supply | Internal auto-ranging AC-DC 100-240VAC, 3-6A@50-60 Hz External Redundant PSU Option |
Power consumption | 43 W/146.86 BTU/hr (idle) 162 W/533.5 BTU/hr (max.) |
PoE addition enabled | 76 W/260 BTU/hr (max.) |
Operating temperature | 0°C to 40°C (operating) -20°C to +70°C (storage) |
Humidity | 10% to 90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, CE, UL, FCC, ISED, VCCI, CCC, KC, BSMI, NOM, Anatel |
Tùy chọn License Bundle cho Sophos Firewall:
Standard Protection 1-3-5 Years | Sophos Base License Sophos Enhanced Support Sophos Network Protection Sophos Web Protection |
Sophos Xstream Protection 1-3-5 Years | Sophos Base License Sophos Enhanced Support Sophos Network Protection Sophos Web Protection Sophos Zero-Day Protection Sophos Central Orchestration |
Sản phẩm tương tự
-
Sophos XGS 2300
Sophos XGS 2300 – Hardware Firewall with 2x GbE SFP for medium-sized and distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 9x GbE-RJ45, 2x GbE SFP
- Firewall Throughput: 35.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 1,400 Mbps
- Integrated 120 GB SATA-III SD
- For networks in the range of 50-250 users/devices
-
Sophos XGS 4500
Sophos XGS 4500 – Hardware Firewall with 4x 10GbE SFP+ for corporate datacenters an distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 5x GbE RJ45, 4x 2.5GbE RJ45, 4x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 80.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 8,4 Gbps
- Storage: 240 GB (2x SATA-III SSD (SW-RAID-1))
- For networks in the range of 250-1000 users/devices
-
WatchGuard Firebox T25
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T25 – Up to 3.14 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports, 10 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 900 Mbps
- VPN (IMIX): 300 Mbps
- UTM Full Scan: 403 Mbps
- HTTPS + IPS: 216 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 1.3Million (285,000)
22.000.000 ₫Giá gốc là: 22.000.000 ₫.19.990.000 ₫Giá hiện tại là: 19.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox T45-W-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45–W-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 802.11ax Wi-Fi 6 (up to 1.8Gbps), 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
Quantum Spark 1600
CPAP-SG1600-SNBT – Firewall Check Point Quantum Spark 1600 Security Gateway
- 16 x 1GbE LAN switch
- 1 x 1GbE copper/fiber DMZ port
- 1 x 1GbE copper/fiber WAN port
- Console port
- SD card slot
- USB ports
- 1x power supply
- Threat Prevention : 1,500 Mbps
- Next Generation Firewall : 3,200 Mbps
-
Quantum Spark Pro 1535
CPAP-SG1535-SNBT – Firewall Check Point Quantum Spark Pro 1535
- 5 x 1GbE LAN switch
- 1 x 1GbE WAN interface
- USB port
- USB-C Console port
- 12V power connector
- Threat Prevention : 440 Mbps
- Next Generation Firewall : 600 Mbps
- IPS Throughput : 670 Mbps
-
WatchGuard Firebox M690
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M690 – Up to 4.6 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb & 2 x SFP+ & 2 x 10Gb multispeed ports, 1000 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 29.7 Gbps
- VPN (IMIX) : 3.2 Gbps
- UTM Full Scan : 4.6 Gbps
- HTTPS + IPS : 2.9 Gbps
- Concurrent Connections : 15 Million
-
Palo Alto PA-455 (PAN-PA-455)
Được xếp hạng 5.00 5 saoThiết bị tường lửa Palo Alto Networks PA-455 (PAN-PA-455)
- (2) 1G SFP/RJ45 combo, (2) 1G RJ45, (4) 1G RJ45/PoE
- OOB management (1), RJ45 console (1), USB (2), Micro USB console port (1)
- 3.2/3.3 Gbps Firewall throughput (HTTP/appmix)
- 1.6/2 Gbps Threat Prevention throughput (HTTP/appmix)
- 300,000 Max sessions
-
Sophos XGS 4300
Sophos XGS 4300 – Hardware Firewall with 4x 10GbE SFP+ for corporate datacenters an distributed enterprise
- Ethernet interfaces: 5x GbE RJ45, 4x 2.5GbE RJ45, 4x 10GbE SFP+
- Firewall Throughput: 75.0 Gbps
- Threat Protection Throughput: 4,800 Mbps
- Storage: 240 GB (SATA-III SD)
- For networks in the range of 250-1000 users/devices