Sophos XG 330
Liên hệ báo giáBảo vệ vững chắc hệ thống CNTT cho văn phòng với Sophos XG 330
Sophos XG 330 là giải pháp tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Generation Firewall – NGFW) lý tưởng cho các văn phòng nhỏ có quy mô từ 301 đến 500 người dùng. Thiết bị này cung cấp hiệu suất đáng tin cậy, các tính năng bảo mật tiên tiến và khả năng quản lý tập trung, giúp bạn dễ dàng bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu của doanh nghiệp.
Tại sao nên chọn Sophos XG 330?
- Hiệu suất đáp ứng: XG 330 xử lý lưu lượng truy cập mạng lên tới 2.1 Gbps và hỗ trợ 17.500.000 phiên kết nối đồng thời, đáp ứng tốt nhu cầu của văn phòng nhỏ.
- Bảo mật toàn diện: XG 330 tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như IPS (ngăn chặn xâm nhập), VPN (mạng riêng ảo), Web Application Firewall (WAF) bảo vệ ứng dụng web, Sandboxing (hệ thống cách ly) và các tính năng khác, giúp bạn chống lại các mối đe dọa an ninh mạng đa dạng.
- Kết nối VPN an toàn: XG 330 hỗ trợ lên tới 3.200 kết nối VPN Site-to-Site, cho phép bạn kết nối an toàn giữa văn phòng chính và chi nhánh hoặc cho phép nhân viên từ xa truy cập an toàn vào mạng nội bộ.
- Quản lý tập trung dễ dàng: Giao diện quản lý Sophos Central Cloud Management đơn giản và trực quan giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của mạng, cập nhật phần mềm và cấu hình các tính năng bảo mật chỉ với vài thao tác.
- Thiết kế nhỏ gọn: XG 330 có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng, phù hợp với không gian làm việc hạn chế.
Sophos XG 330 – Giải pháp bảo mật hiệu quả cho văn phòng nhỏ:
- Hiệu suất đáng tin cậy đáp ứng nhu cầu mạng văn phòng nhỏ.
- Bảo mật toàn diện chống lại các mối đe dọa an ninh mạng.
- Kết nối VPN an toàn cho văn phòng chi nhánh và nhân viên từ xa.
- Quản lý tập trung dễ dàng và thuận tiện.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng.
Liên hệ SMNET để mua Sophos XG 330:
SMNET tự hào là nhà cung cấp giải pháp an ninh mạng Sophos chính hãng tại Việt Nam, với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp bảo mật mạng phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp.
Liên hệ ngay với SMNET để:
- Được tư vấn miễn phí về giải pháp tường lửa Sophos XG 330.
- Nhận báo giá tốt nhất cho Sophos XG 330.
- Hưởng các dịch vụ triển khai, cài đặt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của SMNET.
Thiết bị tường lửa Firewall Sophos XG 330
Model Product | Sophos XG 330 |
Performance | |
Firewall throughput | 38,000 Mbps |
Firewall IMIX | 24,200 Mbps |
IPS throughput | 10,000 Mbps |
NGFW throughput | 9,300 Mbps |
Threat Protection throughput | 2,100 Mbps |
Concurrent connections | 10,490,000 |
New connections/sec | 140,000 |
IPsec VPN throughput | 3,940 Mbps |
Xstream SSL decryption + Threat Protection |
560 Mbps |
Xstream SSL Concurrent connections | 55,296 |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) | – 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) – 2 GbE SFP – 2 10GbE SFP+ |
No. of expansion slots | 1 |
Flexi Port modules (optional) | – 8 port GbE copper – 8 port GbE SFP – 2 port 10 GbE SFP+ – 4 port 10 GbE SFP+ – 2 port 40 GbE QSFP+ – 4 port GbE PoE – 8 port GbE PoE – 4 port GE copper LAN bypass |
Connectivity Modules (optional) | – SFP DSL module (VDSL2) – SFP/SFP+ Transceivers |
I/O ports (rear) | – 2 x USB 3.0 (front) – 1 x Micro USB (front) – 1 x USB 3.0 (rear) – 1 x COM (RJ45) (front) – 1 x HDMI (rear) |
Display | Multi-function LCD module |
Power supply | – Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz – Redundant PSU optional (external) |
Physical specifications | |
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions Width x Depth x Height |
438 x 405.5 x 44 mm 17.24 x 15.96 x 1.75 inches |
Weight | 5.8 kg / 12.78 lb (unpacked) 8.8 kg / 19.4 lbs (packed) |
Environment | |
Power consumption | 36W, 122 BTU/hr (idle) 54W, 184 BTU/hr (full load) |
Operating temperature | 0-40°C (operating) -20 to +80°C (storage) |
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |
Sản phẩm tương tự
-
WatchGuard Firebox M590
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M590 – Up to 3.3 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb & 2 x SFP+ ports, 500 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 20.0 Gbps
- VPN (IMIX) : 2.2 Gbps
- UTM Full Scan : 3.3 Gbps
- HTTPS + IPS : 1.9 Gbps
- Concurrent Connections : 6Million
-
WatchGuard Firebox M5600
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox M5600 – Firewall throughput: 60 Gbps, UTM throughput: 11 Gbps, VPN throughput: 10Gbps – 8 x 1Gb Ethernet interfaces and 4 x 10Gb SFP+ Fiber (expansion module: 8 x 1Gb fiber, 4 x 10Gb fiber, 8 x 1Gb copper, or 2 x 40Gb Fiber). -
WatchGuard Firebox T45
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45 – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports, 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox T45-W-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45–W-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 802.11ax Wi-Fi 6 (up to 1.8Gbps), 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox T45-PoE
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T45-PoE – Up to 3.94 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports (1 x PoE+), 30 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 1.44 Gbps
- VPN (IMIX): 460 Mbps
- UTM Full Scan: 557 Mbps
- HTTPS + IPS: 310 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 3.85Million (285,000)
37.000.000 ₫Giá gốc là: 37.000.000 ₫.34.990.000 ₫Giá hiện tại là: 34.990.000 ₫. -
Palo Alto PA-1420 (PAN-PA-1420)
Thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PA-1420 (PAN-PA-1420)
- 10/100/1000 (8), Gigabit SFP (2), 10 Gigabit SFP+ (8)
- 1/2.5/5 Gb (4)/PoE; Total PoE Power Budget: 151W
- 9.9/9.5 Gbps Firewall throughput (HTTP/appmix)
- 5.2/5.0 Gbps Threat Prevention throughput (HTTP/appmix)
- 6.6 Gbps Gbps IPsec VPN throughput
- 1,400,000 Max sessions
- 140,000 New sessions per second.
-
WatchGuard Firebox T25
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox T25 – Up to 3.14 Gbps firewall throughput, 5 x 1Gb ports, 10 Branch Office VPNs
- Firewall (IMIX): 900 Mbps
- VPN (IMIX): 300 Mbps
- UTM Full Scan: 403 Mbps
- HTTPS + IPS: 216 Mbps
- Concurrent Connections (Proxy): 1.3Million (285,000)
22.000.000 ₫Giá gốc là: 22.000.000 ₫.19.990.000 ₫Giá hiện tại là: 19.990.000 ₫. -
WatchGuard Firebox NV5
Được xếp hạng 5.00 5 saoWatchGuard Firebox NV5 – Includes SD-WAN and Up to 200 Mbps VPN throughput, 3 x 1 GbE ports, Up to 5 users
- Firewall (IMIX): 150 Mbps
- VPN (IMIX) 62 Mbps
- HTTPS Full Scan: 155 Mbps
- VPN Tunnels: 10 Branch Office; 10 Mobile
- Concurrent Connections: 73,000
-
WatchGuard Firebox M390
Được xếp hạng 5.00 5 sao130.000.000 ₫WatchGuard Firebox M390 – Up to 2.4 Gbps UTM throughput, 8 x 1Gb ports, 250 Branch Office VPNs
- Firewall (UDP 1518) : 18 Gbps
- VPN (IMIX) : 1.8 Gbps
- UTM Full Scan : 2.4 Gbps
- HTTPS + IPS : 1.32 Gbps
- Concurrent Connections : 4.5Million