Mainboard Gigabyte B365M-H
Liên hệ báo giá- Kiểu Sockets Supported: Intel® 9th / 8th Gen Intel® Core™ i9 / i7 / i5 / i3 / Pentium® / Celeron® in the LGA1151 package
- Chipset: Intel® B365 Chipset
- Chuẩn RAM: 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
Mô tả
Thông số sản phẩm
Bảo hành | 36 tháng |
Kiểu Sockets Supported | Intel® 9th / 8th Gen Intel® Core™ i9 / i7 / i5 / i3 / Pentium® / Celeron® in the LGA1151 package |
Chipset | Intel® B365 Chipset |
khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 1 x PCI Express x1 slot |
LAN – WiF | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) |
Âm thanh | Realtek® ALC887 codec High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel |
Operating System Support | Support for Windows 10 64-bit |
Cổng I / O phía sau | 1 x PS/2 mouse port 1 x PS/2 keyboard port 1 x D-Sub port 1 x HDMI port 4 x USB 3.1 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Cổng I/O ở trong | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x system fan header 1 x M.2 Socket 3 connector 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB 3.1 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x Trusted Platform Module (TPM) header (2×6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only) 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper |
Chuẩn thiết kế ATX | Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm |
Cổng lưu trữ / kết nối | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) 4 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory |
Chuẩn RAM | 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory Dual channel memory architecture Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules |
Đồ họa | 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920×1200@60 Hz 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@30 Hz |
Rate this product
Sản phẩm tương tự
-
Mainboard Asus Prime H510M-K R2.0
1.725.000 ₫- Kích thước: 8.9 inch x 8.0 inch ( 22.6 cm x 20.3 cm )
- Ram hỗ trợ: 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200(OC)/3000(OC)/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*
Dual Channel Memory Architecture
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
* 10th Gen Intel® Core™ i7/i9 processors support 2933/2800/2666/2400/2133 natively, others will run at the maximum transfer rate of DDR4 2666.
* 11th Gen Intel® processors support 3200(OC)/3000(OC)/2933/2800/2666/2400/2133.
* Supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules vary depending on the CPU and memory configuration, for more information please refer to CPU/Memory Support list under the Support tab of product information site or visit https://www.asus.com/support/. - Kiểu Sockets Supported: Intel® Socket LGA1200 for 11th Gen Intel® Core™ Processors & 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*
Supports Intel® 14 nm CPU
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**
* Refer to www.asus.com for CPU support list.
** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types. - Chipset: Intel® H470 Chipset
- Đồ họa bộ xử lý: 1 x VGA port
1 x HDMI™ port**
* Graphics specifications may vary between CPU types.
** Only Intel® 11th Gen processors support HDMI™ 2.1 with max. resolution of 4K@60Hz, others will only support HDMI™ 1.4 with max. resolution of 4K@30Hz. Please refer to www.intel.com for any updates.
-
Mainboard Gigabyte B760M D2H DDR4
2.744.000 ₫- Kích thước: 24.4cm x 22.5cm
- Kiểu Sockets Supported: LGA1700 socket: Support for the 13th and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer “CPU Support List” for more information.) - Chipset: Intel® B760 Express Chipset
- Chuẩn RAM: Support for DDR4 5333(O.C.)/ 5133(O.C.)/ 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MT/s memory modules
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Thông số chung: Điều khiển I/O: iTE® I/O Controller Chip
-
Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4
- Kích thước: Yếu tố hình thức mATX
9.6inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) - Ram hỗ trợ: 4 khe cắm DIMM, tối đa 128GB, DDR4 5333(OC)/ 5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*
Bộ nhớ Dual Channel Architecture
Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem II
* Loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu và số mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ, để biết thêm thông tin vui lòng tham khảo Phần hỗ trợ CPU / Bộ nhớ dưới Tab Hỗ trợ hoặc truy cập https://www.asus.com/support/ - Kiểu Sockets Supported: Hỗ trợ socket LGA1700 cho 13th Gen Intel® Core™ & 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® Processors*
Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**
* Hãy tham khảo danh sách hỗ trợ CPU tại www.asus.com.
** Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 phụ thuộc vào loại CPU. - Chipset: Chipset Intel® B760
- Kích thước: Yếu tố hình thức mATX
-
Mainboard ASUS PRIME B760M-K D4
- Kích thước: 9.6 inch x 8.3 inch (24.4cm x 21.1cm)
- Ram hỗ trợ: 2 x DIMM, Tối đa. 64GB, DDR4
5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Không ECC, Bộ nhớ không đệm*
Kiến trúc bộ nhớ Dual Channel
Hỗ trợ cấu hình bộ nhớ cực cao Intel® (XMP)
Loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ), và số lượng module DRAM phụ thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/. - Kiểu Sockets Supported: Intel ® Socket LGA1700 dành cho Bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 13 & Bộ xử lý Intel ® Core ™, Pentium ® Gold và Celeron ® thế hệ thứ 12
Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0 - Chipset: Chipset Intel® B760
- Thông số chung: BIOS 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
- Ổ Cứng: Tổng cộng hỗ trợ 2 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s*
Bộ vi xử lý Intel® thế hệ thứ 13 và 12.
Khe M.2_1 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
Chipset Intel® B760
Khe M.2_2 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
4 cổng SATA 6Gb/s
* Công nghệ Intel® Rapid Storage hỗ trợ SATA RAID 0/1/5/10. - MainBoard: PRIME B760M-K D4
-
Mainboard Gigabyte H310M M.2 2.0
1.568.000 ₫- Kích thước: Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 17.4cm
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
* To support 2666 MHz or XMP memory, you must install a 9th or 8th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processor.
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Kiểu Sockets Supported: Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package
L3 cache varies with CPU
(Please refer “CPU Support List” for more information.) - Chipset: Intel® H310 Express Chipset
- Thông số chung: Điều khiển I/O : iTE® I/O Controller Chip
BIOS
1 x 128 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 - MainBoard: Gigabyte
-
Mainboard Gigabyte B365M-DS3H
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules - Chipset: Intel® B360 Express Chipset
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory
-
Mainboard Gigabyte B460M GAMING HD
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets of system memory
Dual channel memory architecture - Kiểu Sockets Supported: Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package
- Chipset: Intel® B460 Express Chipset
- Chuẩn RAM: supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity)
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets of system memory
-
Mainboard Gigabyte H81M-DS2
1.546.000 ₫- Ram hỗ trợ: 2 x 1.5V DDR3 DIMM sockets supporting up to 16 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR3 1600/1333 MHz memory modules
Support for non-ECC memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules - Kiểu Sockets Supported: Support for Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1150 package
L3 cache varies with CPU - Chipset: Intel® H81 Express Chipset
- Ram hỗ trợ: 2 x 1.5V DDR3 DIMM sockets supporting up to 16 GB of system memory
-
Mainboard Gigabyte H410M DS2V
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz max 64gb
- Kiểu Sockets Supported: Intel® Core™ i9/i7/i5/i3/Pentium®/Celeron
- Chipset: Intel® H410 Express Chipset