Mikrotik CCR2004-1G-12S+2XS – Router cân bằng tải
16.590.000 ₫
– Mikrotik CCR2004-1G-12S+2XS – Router cân bằng tải – Load balancing chuyên dụng
– Là model thay thế cho series CCR1009 và CCR1016 với những nâng cấp về Chip cấu trúc 64-bit, mang lại hiệu suất xử lý đơn nhân vô cùng vượt trội, đánh bại tất cả các series CCR trước đó
– Hãng sản xuất: Mikrotik – Latvia
– Độ chịu tải thực tế: 800-1000 người dùng đồng thời.
– Phù hợp lắp đặt và sử dụng cho các tòa nhà văn phòng, bệnh viện, khách sạn, các chuỗi cửa hàng dịch vụ ăn uống có quy mô lớn
– Hệ điều hành RouterOS hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao
– Bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Thiết Bị Cân Bằng Tải Router Mikrotik CCR2004-1G-12S+2XS: Giải Pháp Mạng Hiệu Năng Cao
Nâng tầm hiệu suất mạng của bạn với Router Mikrotik CCR2004-1G-12S+2XS tiên tiến và linh hoạt.
Tính năng nổi bật:
- Hiệu năng mạnh mẽ: Chip cấu trúc 64-bit, xử lý đơn nhân vượt trội, đánh bại các series CCR trước đây.
- Giá bán tốt nhất: Mang đến hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp.
- Hệ điều hành RouterOS:
- Được tối ưu cho phần cứng Routerboard.
- Cập nhật thường xuyên, đầy đủ tính năng.
- Hỗ trợ các tính năng nâng cao chỉ có trên Router đắt tiền.
- Tốc độ khởi động siêu nhanh: Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Khả năng cân bằng tải:
- Cân bằng tải không giới hạn đường Internet.
- Hỗ trợ 3 phương pháp PCC, NTH, ECMP.
- Quản lý mạng linh hoạt:
- Gộp/tách/xóa bỏ cổng trong mạng LAN với Bridge.
- Xây dựng & quản lý mạng WiFi với Hotspot.
- Kết nối VPN an toàn:
- Hỗ trợ các mô hình VPN: PPTP, SSTP, L2TP, IPSec, OpenVPN.
- Hỗ trợ 3 đường hầm: EoIP, IPIP, GRE.
- Kinh doanh Internet:
- Hỗ trợ PPPoE Server như một ISP.
- Bảo mật mạng:
- Tường lửa Mikrotik bảo vệ máy chủ mạng, máy chủ web trước DoS, DDoS.
- Quản lý băng thông:
- Theo IP, theo Dịch vụ, theo Hành vi với Simple Queue & Queue Tree.
- Hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao: VRRP, Bonding, Dot1X, MPLS, DOH, Certificates.
Ứng dụng:
- Tòa nhà văn phòng
- Bệnh viện
- Khách sạn
- Chuỗi cửa hàng dịch vụ ăn uống
- Mạng có quy mô lớn với 800-1000 người dùng đồng thời
Cấu hình phần cứng mạnh mẽ:
- 1 cổng Ethernet Gigabit 10/100/1000
- 12 khe cắm SFP+ 10G
- 2 khe cắm SFP28 25G
- CPU: AL32400, 4 cores x 1.7 GHz
- RAM: 4 GB
- ROM: 128 MB
- RouterOS License: Level 6
- Hệ điều hành: RouterOS (v7 only)
Liên hệ SMNET ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn giải pháp mạng phù hợp với nhu cầu của bạn!
Thông số kỹ thuật
Specifications
Product code | CCR2004-1G-12S+2XS |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | AL32400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1700 MHz |
Dimensions | 443 x 224 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 4 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200’000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 49 W |
Max power consumption without attachments | 32 W |
Cooling type | 2 |
Ethernet
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Fiber
SFP+ ports | 12 |
Number of 25G SFP28 ports | 2 |
Peripherals
Serial console port | RJ45 |
Other
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Certification | CE, EAC, ROHS |
Hiệu năng
Ethernet test results
CCR2004-1G-12S+2XS | AL32400 all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 3248 | 39444 | 6421 | 26300 | 11552 | 5915 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 1774 | 21543 | 1815 | 7434 | 1736 | 889 |
Routing | none (fast path) | 3231 | 39237 | 6344 | 25985 | 10322 | 5285 |
Routing | 25 simple queues | 2214 | 26887 | 2277 | 9327 | 2259 | 1157 |
Routing | 25 ip filter rules | 1096 | 13310 | 1108 | 4538 | 1136 | 582 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
IPsec test results
CCR2004-1G-12S+2XS | AL32400 IPsec throughput | ||||||
Mode | Configuration | 1400 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Single tunnel | AES-128-CBC + SHA1 | 303.6 | 3400.3 | 353.6 | 1448.3 | 354.7 | 181.6 |
256 tunnels | AES-128-CBC + SHA1 | 302.0 | 3382.4 | 378.8 | 1551.6 | 376.4 | 192.7 |
256 tunnels | AES-128-CBC + SHA256 | 302.0 | 3382.4 | 378.8 | 1551.6 | 376.4 | 192.7 |
256 tunnels | AES-256-CBC + SHA1 | 300.3 | 3363.4 | 374.5 | 1534.0 | 374.5 | 191.7 |
256 tunnels | AES-256-CBC + SHA256 | 300.3 | 3363.4 | 374.5 | 1534.0 | 374.5 | 191.7 |
- All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544)
- Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1400 byte packet sizes
- Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results
Nguồn tài liệu
Sản phẩm tương tự
-
Aruba Access Point and PSU Bundle AP11 (R3J22A)
Aruba Instant On AP11 Access Point and PSU Bundle EU (R3J22A) The Aruba Instant On AP11 Indoor Access Points offer a reliable, affordable, and premium-grade Wave 2 802.11ac Wi-Fi experience for low- to medium-density small business environments such as retail stores or professional offices like law or accounting firms. This entry-level access point has a peak data rate of 1.2 Gbps, and scales up to 25 access points without […]
-
Switch TP-LINK TL-SG105
590.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG105 5 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Hỗ trợ QoS (IEEE 802.1p) và chức năng IGMP snooping. Tính năng cắm nguồn và […]
-
14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E
18.468.000 ₫14 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-80E – 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). – Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. Thông số kỹ thuật và tính năng Type FORTIGATE 80E Hardware Specifications GE RJ45/SFP Shared Media Pairs […]
-
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D
20 x GE RJ45 ports Firewall Fortinet Fortigate FG-100D – FortiGate 100D cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị cho tiết các vấn đề […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version)
390.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005D (New version) 5 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX. Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy. Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn. Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall FORTINET FG-61E
15.468.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports) Firewall FORTINET FG-61E – 10 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port, 7 x Internal Ports), 128GB SSD onboard storage. – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin […]
-
20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12
62.400.000 ₫20 x GE RJ45 ports FG-100E Firewall with Bundle FORTINET FG-100E-BDL-950-12 – 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. – VPN support. – Hardware plus 24×7 […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005D
490.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005D 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70% Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình Công nghệ tiêu thụ năng lượng hiệu […]
-
10 x GE RJ45 ports Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12
18.672.000 ₫10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port) Firewall with Bundle FORTINET FG-60E-BDL-950-12 – 10 x GE RJ45 ports (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port). – Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10. – VPN support. – Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM). – Công nghệ bảo mật […]