Router TP-LINK ER7212PC
7.490.000 ₫
Router VPN Gigabit Omada 3-trong-1
Router TP-LINK ER7212PC
- Router 3-in-1: Tích hợp hoàn toàn Router, Switch PoE và Omada controller.
- Phần cứng chuyên nghiệp: CPU Lõi kép với bộ nhớ DDR3 1GB mang lại hiệu suất tối đa cho 12 cổng Gigabit.
- Lên đến 4 cổng WAN Ethernet: Được trang bị 2 cổng WAN/LAN SFP Gigabit, cổng WAN RJ45 Gigabit và 1 cổng WAN/LAN RJ45 Gigabit.
- Ngân sách PoE 110W: 8 cổng LAN RJ45 PoE+ tương thích 802.3at/af mang lại tổng nguồn điện là 110W*.
- Quản lý tập trung: Truy cập cloud và ứng dụng Omada mang lại sự thuận tiện và quản lý dễ dàng.
- VPN bảo mật cao: Hỗ trợ các kết nối VPN IPsec, OpenVPN và L2TP/PPTP VPN.
- Cài đặt dễ dàng: Thiết kế không quạt và nhỏ gọn để treo tường và để bàn.
BẢO MẬT | |
---|---|
Access Control | IP Nguồn/ Đích dựa tên Kiểm Soát Truy Cập |
Bộ lọc | Bộ lọc URL |
ARP Inspection | – |
Attack Defense | • Chống Flood TCP/UDP/ICMP • Chặn quét TCP (Stealth FIN/Xmas/Null) • Chặn Ping từ WAN |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, SNMP |
Giao diện | • 2 cổng WAN/LAN SFP Gigabit • 1 cổng WAN Gigabit • 1 cổng LAN/WAN Gigabit • 8 cổng LAN Gigabit |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m)EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m)EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) |
Số lượng quạt | Không quạt |
Nút | Nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Bộ chuyển đổi 53.5VDC/2.43A |
PoE Budget | 8 cổng đầu ra PoE+, nguồn PoE 110 W |
Flash | 8Mb Nor + 4 GB EMMC |
DRAM | 1 GB DDR3 |
LED | PWR, SYS, CLOUD, PoE Max, SFP 1, SFP 2, WAN (Speed, Link/Act), LAN (Speed, Link/Act) |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) |
Bảo vệ | Chống sét lan truyền 4 kV |
Enclosure | Thép |
Lắp | Để bàn/ gắn tường |
Tiêu thụ điện tối đa | • 133.2W with PoE Max• 13.88W without PoE |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Concurrent Session | 24,980 |
New Sessions /Second | 1,900 |
NAT (Static IP) | 935.5 Mbps / 942.1 Mbps |
NAT(DHCP) | 940.2 Mbps / 941.7 Mbps |
NAT(PPPoE) | 913.1 Mbps / 935.2 Mbps |
NAT (L2TP) | 545.0 Mbps / 912.7 Mbps |
NAT (PPTP) | 523.0 Mbps / 912.8 Mbps |
IPsec VPN Throughput (AES256) | 168.5 Mbps |
IPsec VPN Throughput | AES256: 168.5 Mbps |
OpenVPN | 34 Mbps |
L2TP VPN Throughput | • Không mã hóa: 845.3 Mbps • Đã mã hóa: 333.2 Mbps |
PPTP VPN Throughput | • Không mã hóa: 1012.6 Mbps • Đã mã hóa: 401.4 Mbps |
66 Byte Packet forwarding rate | 154,069 pps / 156,977 pps |
1,518 Byte Packet forwarding rate | 81,193 pps / 81,193 pps |
CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
---|---|
Dạng kết nối WAN | • IP tĩnh • IP động • PPPoE • PPTP • L2TP |
MAC Clone | Modify WAN MAC Address |
DHCP | • Máy chủ DHCP • Dành riêng địa chỉ DHCP • Giao diện Multi-IP • DHCP Multi-Net |
IPv6 | hỗ trợ |
VLAN | 802.1Q VLAN |
IPTV | IGMP v2/v3 Proxy |
TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
---|---|
ACL | IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering |
Advanced Routing | • Định tuyến tĩnh • Định tuyến chính sách |
Kiếm soát băng tần | IP/ Cổng dựa trên kiểm soát băng thông |
Load Balance | • Cân bằng tải thông minh • Ứng dụng tối ưu hóa định tuyến • Liên kết sao lưu • Phát hiện trực tuyến |
NAT | • Multi-Net NAT • Máy chủ ảo • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Session Limit | IP-Dựa trên giới hạn phiên |
VPN | |
---|---|
SSL VPN | – |
IPsec VPN | • 20 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Chế độ đàm phán chính, linh hoạt • Thuật toán mã hóa AES128, AES192, AES256 • IKE v1/v2 • Thuật toán xác thực SHA1, SHA2 • Truyền tải NAT (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN | • Máy chủ PPTP VPN • Máy khách PPTP VPN (10) • 16 Tunnels • PPTP với Mã hóa MPPE |
L2TP VPN | • Máy chủ VPN L2TP • Máy khách L2TP VPN (10) • 16 Tunnels • L2TP qua IPSec |
OpenVPN | • Máy chủ OpenVPN • Máy khách OpenVPN (10)§ • 16 Tunnels OpenVPN |
AUTHENTICATION | |
---|---|
Web Authentication | • Không có chứng thực • Mật mã đơn giản • Điểm truy cập (Người dùng nội bộ / Voucher / SMS / Bán kính) • Máy chủ bán kính bên ngoài • Máy chủ cổng bên ngoài |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Có |
Centralized Management | Management of up to 2 Omada switches, and 10 Omada access points |
Cloud Access | Có |
Dịch vụ | DNS Động (Dyndns, No-IP) |
Maintenance | • Giao diện quản lý web • Quản lý từ xa • Cấu hình Xuất & Nhập • SNMP v1/v2c/v3 • Hỗ trợ nhật ký hệ thống |
Zero-Touch Provisioning | – |
Management Features | • Tự động khám phá thiết bị • Giám sát mạng thông minh • Cảnh báo sự kiện bất thường • Cấu hình thống nhất • Lịch khởi động lại • Cấu hình Captive Portal • Quản lý tối đa 1 Router, 2 Switch và 10 EAP |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • ER7212PC • Bộ chuyển đổi nguồn • Dây điện • Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | • Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ và Windows 7/8/8.1/10 • MAC OS, NetWare, UNIX và Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ Hoạt động: 0 °C to 45 °C (32 °F đến 113 °F) • Nhiệt độ bảo quản: -40 °C to 70 °C (-40 °F đến 158 °F) • Độ ẩm vận hành: 10% đến 90% không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 90% không ngưng tụ |
Sản phẩm tương tự
-
Switch TP-LINK TL-SF1008LP
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1008LP 8× 10/100 Mbps RJ45 ports. 4× PoE ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af compliant PDs. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Priority Mode ensures high priority of ports 1–2 to guarantee the quality of sensitive application. Supports PoE Power up to 41 W for all PoE ports. Plug and play with no configuration required. Specifications […]
-
Switch TP-LINK TL-SL1311P
1.190.000 ₫Switch TP-LINK TL-SL1311P 8 × 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 × Gigabit RJ45 Ports, 1 × Gigabit SFP Port. 8 × PoE+ ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 65 W for 8 PoE ports. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Isolation […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1005LP
690.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1005LP 5× 10/100 Mbps RJ45 ports. 4× PoE ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af compliant PDs. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Priority Mode ensures high priority of ports 1–2 to guarantee the quality of sensitive application. Supports PoE Power up to 41W for all PoE ports. Plug and play with no configuration required. Specifications Hardware […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1006P
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1006P 6× 10/100 Mbps RJ45 ports. 4× PoE+ ports transfer data and power on individual cables. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. Up to 250m data and power transmitting range under Extend Mode. Priority Mode ensures high priority of ports 1–2 to guarantee the quality of sensitive application. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 67 W for […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005LP
Được xếp hạng 5.00 5 sao790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005LP 5× 10/100/1000 Mbps RJ45 ports. With four PoE+ ports, transfers data and power on one single cable. Works with IEEE 802.3af/at compliant PDs. 802.1p/DSCP QoS enable smooth latency-sensitive traffic. Supports PoE Power up to 30 W for each PoE port. Supports PoE Power up to 40 W for all PoE ports. Plug and play, no configuration and installation required. Specifications HARDWARE Interface 5× 10/100/1000Mbps RJ45 Ports […]
-
Switch TP-LINK TL-SG1005P
890.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG1005P 5 10/100/1000Mbps RJ45 ports With four PoE ports, transfers data and power on one single cable Working with IEEE 802.3af compliant PDs, expands home and office network 802.1p/DSCP QoS enable smooth latency-sensitive traffic Supports PoE Power up to 15.4W for each PoE port Supports PoE Power up to 56W for all PoE ports Requires no configuration and installation Specifications Model TL-SG1005P Hardware Interface 5 10/100/1000Mbps RJ45 […]
-
Switch TP-LINK LS108G
590.000 ₫Switch TP-LINK LS108G 10/100/1000Mbos Auto-Negotiation RJ45 port supporting Auto-MDI/MDIX. Green Ethernet technology saves power. IEEE 802.3X flow control provides reliable data transfer. Steel housing, desktop or wall-mounting design. Support 802.1p/DSCP QoS function. Plug and play, no configuration needed. Specifications HARDWARE FEATURES Standards and Protocols IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p Interface 8 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports Fan Quantity Fanless External Power Supply External Power Adapter (Output: 9VDC / 0.6A) LED […]
-
Switch TP-LINK TL-SG108
790.000 ₫Switch TP-LINK TL-SG108 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps. Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps. Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy. Vỏ bằng thép, thiết kế để bàn hoặc gắn tường. Hỗ trợ chức năng QoS […]
-
Switch TP-LINK TL-SF1008P
890.000 ₫Switch TP-LINK TL-SF1008P 8 cổng 10/100Mbps. Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp. Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở Không cần cấu hình và cài đặt Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 15.4W cho mỗi cổng PoE Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 53W cho tất cả các […]