Mainboard Gigabyte GA-H410M H V2
Liên hệ báo giá- Kích thước: Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm
- Chipset: Intel® H470 Express Chipset
- Bộ xử lý: Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 10; Bộ xử lý Pentium® và Celeron® (Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU)
- Chuẩn RAM: Bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7: Hỗ trợ RAM DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz; Bộ xử lý Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron®: Hỗ trợ RAM DDR4 2666/2400/2133 MHz; 2 khe RAM DDR4 hỗ trợ lên đến 64 GB
- Ổ Cứng: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support)
4 x SATA 6Gb/s connectors
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
Intel® Optane™ Memory Ready
M.2 connectors support up to ASPM L1.2 PCIe power management protocols.
MẠCH CHÍNH VI TÍNH GIGABYTE GA-H410M H V2
Mainboard Gigabyte H410M-H V2 là bo mạch chủ hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 10 mang đến hiệu quả làm việc cao, giúp máy tính xử lý thông tin một cách nhanh chóng. Nếu bạn đang cần tìm một chiếc mainboard Micro-ATX cho bộ PC cỡ nhỏ thì Gigabyte H410M-H V2 sẽ là một lựa chọn đáng để trải nghiệm.
Mainboard Gigabyte H410M-H V2| Chuẩn mainboard Micro-ATX
Mainboard Gigabyte H410M-H V2 là loại bo mạch chủ Micro-ATX có kích thước nhỏ với 3 khe PCI gồm có: 1 khe PCI Express x16 để gắn card đồ họa; 2 khe PCI Express x1 để gắn card âm thanh công suất thấp, card wifi. Mainboard trên hỗ trợ socket 1200 và tương thích chipset H470.
Chuẩn mainboard Micro-ATX, hỗ trợ bộ nhớ RAM 64GB DDR4
Mainboard Gigabyte H410M-H V2 được trang bị bộ nhớ chuẩn DDR4 có dung lượng khá lớn 64GB. Ngoài ra, bus RAM hỗ trợ đa dạng 2400MHz, 2666MHz, 2933MHz, 2133MHz với tốc độ bus càng cao thì thông tin sẽ được xử lý nhanh hơn.
Mainboard Gigabyte H410M-H V2 – Trang bị nhiều cổng kết nối hiện đại, chuẩn âm thanh tiên tiến
Mainboard Gigabyte H410M-H V2 được tích hợp nhiều cổng kết nối hiện đại, trong đó có: các cổng lưu trữ gồm 4 cổng SATA 3 6Gb/s, hỗ trợ Intel Optane, 1 cổng M.2 SATA/NVMe; các cổng khác có 1 cổng HDMI, 1 cổng VGA/D-sub, 2 cổng USB 3.2 (tối đa 4), 4 cổng USB 2.0 (tối đa 6) và 1 cổng LAN 1 Gb/s.
Bo mạch chủ còn được trang bị chuẩn âm thanh Realtek Audio CODEC High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel, mang đến cho bạn chất lượng âm thanh chân thực và sống động.
Thông số sản phẩm
Kích thước | Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm |
Chipset | Intel® H470 Express Chipset |
khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 2 x PCI Express x1 slots (The PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.) Supports up to ASPM L1.2 power management protocols. |
LAN – WiF | Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps) hoặc Intel® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit) |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC High Definition Audio |
Cổng I / O phía sau | 1 x PS/2 keyboard/mouse port 1 x D-Sub port 1 x HDMI port 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
Cổng I/O ở trong | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 1 x system fan header 1 x RGB LED strip header 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 1 x USB 2.0/1.1 header 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper |
Bộ xử lý | Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 10; Bộ xử lý Pentium® và Celeron® (Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU) |
Chuẩn RAM | Bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7: Hỗ trợ RAM DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz; Bộ xử lý Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron®: Hỗ trợ RAM DDR4 2666/2400/2133 MHz; 2 khe RAM DDR4 hỗ trợ lên đến 64 GB |
Đồ họa | Intel® HD Graphics |
Ổ Cứng | 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) 4 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 Intel® Optane™ Memory Ready M.2 connectors support up to ASPM L1.2 PCIe power management protocols. |
Sản phẩm tương tự
-
Mainboard Gigabyte H310M-DS2
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules - Kiểu Sockets Supported: LGA1151
- Chipset: Intel® H310 Express Chipset
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
-
Mainboard Gigabyte B460M DS3H
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets of system memory
Dual channel memory architecture - Kiểu Sockets Supported: Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package
- Chipset: Intel® B460 Express Chipset
- Chuẩn RAM: supporting up to 128GB (32 GB single DIMM capacity)
- Ram hỗ trợ: 4 x DDR4 DIMM sockets of system memory
-
Mainboard Gigabyte H510M H V2
1.736.000 ₫- Ram hỗ trợ: 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i9/i7 processors:
Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules
10th Generation Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors:
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Kiểu Sockets Supported: LGA1200 package:
11th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors
10th Generation Intel® Core™ i9 processors / Intel® Core™ i7 processors / Intel® Core™ i5 processors / Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors / Intel® Celeron® processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer to “CPU Support List” for more information.) - Chipset: Intel® H470 Express Chipset
- Đồ họa bộ xử lý: Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@30 Hz
* Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3.
1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920×1200@60 Hz
* The D-Sub port is only available with the 10th Generation processors.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
- Ram hỗ trợ: 11th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5 processors:
-
Mainboard ASUS PRIME B760M-K D4
- Kích thước: 9.6 inch x 8.3 inch (24.4cm x 21.1cm)
- Ram hỗ trợ: 2 x DIMM, Tối đa. 64GB, DDR4
5333(OC)/5066(OC)/5000(OC)/4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000(OC)/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Không ECC, Bộ nhớ không đệm*
Kiến trúc bộ nhớ Dual Channel
Hỗ trợ cấu hình bộ nhớ cực cao Intel® (XMP)
Loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ), và số lượng module DRAM phụ thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách hỗ trợ CPU/Bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/. - Kiểu Sockets Supported: Intel ® Socket LGA1700 dành cho Bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 13 & Bộ xử lý Intel ® Core ™, Pentium ® Gold và Celeron ® thế hệ thứ 12
Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0 - Chipset: Chipset Intel® B760
- Thông số chung: BIOS 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
- Ổ Cứng: Tổng cộng hỗ trợ 2 khe cắm M.2 và 4 cổng SATA 6Gb/s*
Bộ vi xử lý Intel® thế hệ thứ 13 và 12.
Khe M.2_1 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
Chipset Intel® B760
Khe M.2_2 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ PCIe 4.0 x4 chế độ)
4 cổng SATA 6Gb/s
* Công nghệ Intel® Rapid Storage hỗ trợ SATA RAID 0/1/5/10. - MainBoard: PRIME B760M-K D4
-
Mainboard Gigabyte H610M H V2 DDR4
1.960.000 ₫- Kích thước: Micro ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm
- Ram hỗ trợ: Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules
2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Kiểu Sockets Supported: LGA1700 socket: Support for 13th Generation Intel® Core™ Processors and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*
L3 cache varies with CPU
* Please refer to “CPU Support List” for more information. - Chipset: Intel® H610 Express Chipset
- Đồ họa bộ xử lý: Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920×1200@60 Hz
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@60 Hz
* Support for HDMI 2.1 version and HDCP 2.3.
** Support native HDMI 2.1 TMDS compatible ports
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)
-
Mainboard Gigabyte B460M GAMING HD
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets of system memory
Dual channel memory architecture - Kiểu Sockets Supported: Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package
- Chipset: Intel® B460 Express Chipset
- Chuẩn RAM: supporting up to 64 GB (32 GB single DIMM capacity)
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets of system memory
-
Mainboard Gigabyte B365M-D2V
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
Dual channel memory architecture
Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules - Kiểu Sockets Supported: Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package
L3 cache varies with CPU - Chipset: Intel® B365 Express Chipset
- Ram hỗ trợ: 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory
-
Mainboard Gigabyte B760M DS3H AX DDR4
- Kích thước: 24.4cm x 24.4cm
- Ram hỗ trợ: Support for DDR4 5333(O.C.)/ 5133(O.C.)/ 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MT/s memory modules
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Kiểu Sockets Supported: LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer “CPU Support List” for more information.) - Chipset: Intel® B760 Express Chipset
- Đồ họa bộ xử lý: Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@60 Hz
* Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)Support for up to triple-display at the same time
-
Mainboard Gigabyte B760M DS3H DDR4
3.097.000 ₫- Chipset: Intel® B760 Express Chipset
- Bộ xử lý: LGA1700 socket: Support for the 13th and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer “CPU Support List” for more information.) - Chuẩn RAM: Support for DDR4 5333(O.C.)/ 5133(O.C.)/ 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MT/s memory modules
4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory
Dual channel memory architecture
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
(Please refer “Memory Support List” for more information.) - Đồ họa bộ xử lý: Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920×1200@60 Hz
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096×2160@60 Hz
* Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3
1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096×2304@60 Hz
* Support for DisplayPort 1.2 version.
(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)Support for up to quad-display at the same time